🌟 창당 (創黨)

Danh từ  

1. 정당이 새로 만들어짐. 또는 정당을 새로 만듦.

1. SỰ THÀNH LẬP ĐẢNG, SỰ SÁNG LẬP ĐẢNG: Việc chính đảng được tạo mới. Hoặc sự tạo mới chính đảng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 창당 대회.
    A founding convention.
  • Google translate 창당 이념.
    The founding ideology.
  • Google translate 창당이 되다.
    Become a party.
  • Google translate 창당을 검토하다.
    Review the creation of a party.
  • Google translate 창당을 서두르다.
    Hasten the creation of a party.
  • Google translate 창당을 준비하다.
    Prepare for creation.
  • Google translate 창당을 하다.
    Establish a party.
  • Google translate 창당에 합의하다.
    Agree to create.
  • Google translate 백 후보를 지지하는 사람들은 선거 후 새로운 진보 정당 창당을 목표로 삼고 있다.
    Supporters of baek are aiming to create a new liberal party after the election.
  • Google translate 전문가들은 여당이 이번 선거에서 창당 이래 최대의 참패를 면치 못할 가능성이 많다고 말했다.
    Experts said the ruling party is likely to face its biggest defeat since its inception in the elections.
  • Google translate 박 의원이 탈당을 했다고요?
    Park broke away from the party?
    Google translate 네, 뜻이 맞는 사람들과 창당을 준비하고 있다네요.
    Yeah, they're getting ready to start a business with people who are on the same wavelength.

창당: formation of a new party,けっとう【結党】。しんとうたちあげ【新党立ち上げ】。しんとうけっせい【新党結成】。しんとうせつりつ【新党設立】,création d'un parti politique,creación de un nuevo partido,إنشاء حزب، تشكيل حزب، تأسيس حزب,нам үндэслэн байгуулал, нам үүсгэн байгуулал,sự thành lập đảng, sự sáng lập đảng,การสร้างพรรคการเมือง, การตั้งพรรคการเมือง, พรรคการเมืองใหม่,pendirian partai, pembentukan partai, pembuatan partai,формирование политической партии,建党,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 창당 (창ː당)
📚 Từ phái sinh: 창당하다(創黨하다): 정당이 새로 만들어지다. 또는 정당을 새로 만들다.

🗣️ 창당 (創黨) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả vị trí (70) Kiến trúc, xây dựng (43) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Luật (42) Tôn giáo (43) Mua sắm (99) Giáo dục (151) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (119) Đời sống học đường (208) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi món (132) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (23) Khoa học và kĩ thuật (91) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thời gian (82) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng phương tiện giao thông (124)