🌷 Initial sound: ㅊㄷ
☆ CAO CẤP : 10 ☆☆ TRUNG CẤP : 8 ☆☆☆ SƠ CẤP : 11 NONE : 41 ALL : 70
•
차다
:
일정한 공간에 더 들어갈 수 없이 가득하게 되다.
☆☆☆
Động từ
🌏 ĐẦY: Trở nên đầy và không thể vào thêm trong một khoảng không gian nhất định.
•
차다
:
온도가 낮아 따뜻한 느낌이 없다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 LẠNH: Không có cảm giác ấm do nhiệt độ thấp.
•
차다
:
물건을 허리나 팔목, 발목 등에 매어 달거나 걸거나 끼우다.
☆☆☆
Động từ
🌏 MẶC, MANG, ĐEO, THẮT: Đeo hay mang hay gắn vào vào eo, cổ tay, cổ chân.
•
참다
:
웃음, 눈물, 아픔, 기침 등과 같은 생리적인 현상을 억누르고 견디다.
☆☆☆
Động từ
🌏 CHỊU ĐỰNG: Cố nén và chịu đựng hiện tượng sinh lí như nụ cười, nước mắt, nỗi đau, cơn ho...
•
찾다
:
무엇을 얻거나 누구를 만나려고 여기저기를 살피다. 또는 그것을 얻거나 그 사람을 만나다.
☆☆☆
Động từ
🌏 TÌM, TÌM KIẾM: Quan sát chỗ này chỗ kia để gặp ai đó. Hoặc đạt được cái đó hay gặp người đó.
•
차다
:
발을 뻗어서 어떤 것을 힘껏 지르거나 받아 올리다.
☆☆☆
Động từ
🌏 ĐÁ: Duỗi chân ra và đưa lên hết sức đá hay đỡ cái gì đó.
•
춥다
:
대기의 온도가 낮다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 LẠNH: Nhiệt độ khí quyển thấp.
•
추다
:
춤 동작을 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 NHẢY, MÚA: Thực hiện động tác múa.
•
초대
(招待)
:
다른 사람에게 어떤 자리, 모임, 행사 등에 와 달라고 요청함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ MỜI, LỜI MỜI: Sự thỉnh cầu người khác đến địa điểm, cuộc họp hay sự kiện... nào đó.
•
치다
:
손이나 다른 물건이 무엇에 세게 부딪치게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 TÁT, VẢ, ĐẬP: Dùng tay hay vật khác va chạm mạnh vào đâu đó.
•
침대
(寢臺)
:
사람이 누워서 잘 수 있게 만든 가구.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GIƯỜNG: Đồ gia dụng làm để người ta có thể nằm ngủ trên đấy.
•
치다
:
붓이나 연필 등으로 점을 찍거나 선이나 그림을 그리다.
☆☆
Động từ
🌏 CHẤM, VIẾT, VẼ, KẺ: Tạo ra dấu chấm, đường nét hay hình vẽ bằng bút lông hoặc bút mực.
•
철도
(鐵道)
:
기차나 전차 등이 다니는 쇠로 만든 길.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG RAY, ĐƯỜNG SẮT: Đường làm bằng sắt mà tàu điện hoặc tàu hỏa chạy.
•
충돌
(衝突)
:
서로 세게 맞부딪치거나 맞섬.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ XUNG ĐỘT, SỰ BẤT ĐỒNG, SỰ VA CHẠM: Sự chạm mạnh vào nhau hoặc đối đầu nhau.
•
차도
(車道)
:
자동차가 다니는 길.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG XE CHẠY, PHẦN ĐƯỜNG DÀNH CHO Ô TÔ: Đường xe ô tô chạy.
•
최대
(最大)
:
수나 양, 크기 등이 가장 큼.
☆☆
Danh từ
🌏 LỚN NHẤT, TO NHẤT, TỐI ĐA: Việc số hay lượng, kích cỡ... lớn nhất.
•
천둥
:
대기 중에서 매우 큰 소리와 번개가 함께 나타나는 현상.
☆☆
Danh từ
🌏 SẤM: Hiện tượng xuất hiện âm thanh vang dội trên không trung cùng với tia chớp.
•
치다
:
바람이 세차게 불거나 비나 눈 등이 세차게 오다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐỔ, QUÉT, TRÀN VỀ: Gió thổi mạnh hay mua, tuyết tràn về dữ dội.
•
치다
:
적은 분량의 액체를 붓거나 가루 등을 뿌려서 넣다.
☆☆
Động từ
🌏 RẮC VÀO, NÊM VÀO: Rót một lượng ít chất lỏng hoặc rắc bột vào đâu đó.
•
충동
(衝動)
:
순간적으로 어떤 행동을 하고 싶다고 느끼는 마음.
☆
Danh từ
🌏 SỰ KÍCH ĐỘNG: Tâm trạng cảm thấy muốn thực hiện hành động nào đó trong khoảnh khắc.
•
치다
:
커튼, 가리개, 장막 등을 써서 둘레를 두르거나 늘어뜨리다.
☆
Động từ
🌏 GIĂNG, MẮC: Dùng rèm, tấm chắn, cái để tạo thành bức tường chắn… giăng rộng ra hay kéo vây lại.
•
치다
:
무엇을 계산하거나 셈하다.
☆
Động từ
🌏 TÍNH: Tính toán hay đếm cái gì đó.
•
첨단
(尖端)
:
시대나 학문, 유행 등의 가장 앞서는 자리.
☆
Danh từ
🌏 HIỆN ĐẠI, MỚI: Vị trí trước nhất của thời đại, học thuật, mốt thịnh hành.
•
차단
(遮斷)
:
액체나 기체 등의 흐름을 막거나 끊어서 통하지 못하게 함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ CHẶN: Sự ngăn dòng chảy hoặc luồng không khí hay cắt đứt khiến không thể lưu thông liên tục được.
•
취득
(取得)
:
물건이나 자격 등을 자신의 것으로 만들어 가짐.
☆
Danh từ
🌏 SỰ CÓ ĐƯỢC, SỰ LẤY ĐƯỢC: Việc làm cho đồ vật hay tư cách... thành thứ của mình và lấy được.
•
채다
:
사정이나 형편을 재빨리 미루어 헤아리거나 깨닫다.
☆
Động từ
🌏 NHẬN BIẾT: Nhận ra hay biết được mau chóng sự tình hay tình hình.
•
초대
(初代)
:
어떤 자리나 지위가 이어질 때 그 첫 번째.
☆
Danh từ
🌏 ĐỜI ĐẦU, THẾ HỆ ĐẦU: Lần thứ nhất khi vị trí hay địa vị nào đó được nối tiếp.
•
초등
(初等)
:
단계가 있는 데서 맨 처음 등급. 또는 맨 아래 등급.
☆
Danh từ
🌏 SƠ CẤP: Cấp đầu tiên trong số các giai đoạn. Hoặc cấp thấp nhất.
•
출동
(出動)
:
일정한 사람들이 어떤 목적을 가지고 나감.
☆
Danh từ
🌏 SỰ XUẤT PHÁT (ĐI LÀM NHIỆM VỤ): Việc những người nhất định ra đi với mục đích nào đó.
•
충당
(充當)
:
모자라는 것을 채워 넣음.
Danh từ
🌏 SỰ BỔ SUNG: Việc cho thêm vào cái còn thiếu.
•
치다
:
가루 등을 체로 흔들어서 곱게 만들다.
Động từ
🌏 RÂY: Lắc bột bằng cái sàng và làm cho mịn đẹp hơn.
•
치다
:
차 등이 사람을 강한 힘으로 부딪치고 지나가다.
Động từ
🌏 ĐÂM: Xe hơi đâm vào người khác bằng một lực mạnh và cứ thế đi qua.
•
찬동
(贊同)
:
어떤 행동이나 의견에 찬성하여 뜻을 같이함.
Danh từ
🌏 SỰ TÁN ĐỒNG: Việc tán thành rồi cùng chia sẻ ý kiến hay hành động nào đó.
•
첫돌
:
아기가 태어나서 처음 맞는 생일.
Danh từ
🌏 SINH NHẬT ĐẦU, NGÀY ĐẦY NĂM, NGÀY THÔI NÔI: Sinh nhật lần đầu tiên từ lúc đứa bé ra đời.
•
촛대
(촛 臺)
:
초가 움직이지 않게 꽂아 놓는 기구.
Danh từ
🌏 CHÂN NẾN, ĐẾ NẾN: Cái để nến cắm vào không cho dịch chuyển.
•
창달
(暢達)
:
의견이나 주장, 생각 등을 방해받는 것 없이 자유롭게 표현하고 전달함.
Danh từ
🌏 SỰ PHÁT TRIỂN TÍCH CỰC: Sự thể hiện và truyền tải ý kiến, chủ trương, suy nghĩ một cách tự do, không bị ngăn cản.
•
채다
:
발로 힘껏 질러지거나 받아 올려지다.
Động từ
🌏 BỊ VƯỚNG VÀO: Bị móc hay bị vướng và nâng lên mạnh bằng chân.
•
채다
:
갑자기 세게 잡아당기다.
Động từ
🌏 VỒ LẤY, CHỘP LẤY: Đột nhiên nắm lấy và kéo mạnh.
•
책동
(策動)
:
좋지 않은 일을 몰래 꾸며 실제로 행함.
Danh từ
🌏 THỦ ĐOẠN: Việc lén sắp đặt việc không tốt và hành động trong thực tế.
•
처단
(處斷)
:
결정적인 판단을 내려 처치하거나 처리함.
Danh từ
🌏 SỰ PHÁN XỬ, SỰ XỬ PHẠT: Sự đưa ra phán đoán mang tính quyết định rồi xử trí hoặc xử lí.
•
척도
(尺度)
:
자로 재는 길이의 표준.
Danh từ
🌏 CHIỀU DÀI, ĐỘ DÀI: Tiêu chuẩn của độ dài đo bằng thước.
•
천도
(遷都)
:
수도를 옮김.
Danh từ
🌏 SỰ DỜI ĐÔ: Việc chuyển thủ đô.
•
청동
(靑銅)
:
구리와 주석의 합금.
Danh từ
🌏 ĐỒNG, ĐỒNG THIẾC: Hợp kim của đồng và thiếc.
•
체득
(體得)
:
직접 체험하여 알게 됨.
Danh từ
🌏 SỰ TRỰC TIẾP TRẢI NGHIỆM, SỰ TRỰC TIẾP KINH QUA: Việc trực tiếp thể nghiệm nên biết được.
•
초두
(初頭)
:
어떤 일이나 기간이 시작되는 부분.
Danh từ
🌏 BAN ĐẦU: Phần bắt đầu của khoảng thời gian hay việc nào đó.
•
창단
(創團)
:
단체를 새로 만듦.
Danh từ
🌏 SỰ SÁNG LẬP (TỔ CHỨC, ĐOÀN THỂ): Việc tạo mới tổ chức.
•
창당
(創黨)
:
정당이 새로 만들어짐. 또는 정당을 새로 만듦.
Danh từ
🌏 SỰ THÀNH LẬP ĐẢNG, SỰ SÁNG LẬP ĐẢNG: Việc chính đảng được tạo mới. Hoặc sự tạo mới chính đảng.
•
천당
(天堂)
:
기독교에서, 사람이 죽어서 간다고 믿는 평화롭고 행복한 이상적인 세상.
Danh từ
🌏 THIÊN ĐƯỜNG: Thế giới lí tưởng hoà bình và hạnh phúc mà con người tin rằng chết đi sẽ tới đó, trong đạo Cơ Đốc.
•
천대
(賤待)
:
낮추어 보거나 하찮게 여겨 함부로 다루거나 푸대접함.
Danh từ
🌏 SỰ ĐỐI XỬ LẠNH NHẠT, SỰ XEM THƯỜNG: Việc xem nhẹ hoặc đối đãi hàm hồ do coi thường hay chán ghét.
•
촌닭
(村 닭)
:
시골에서 키우는 닭.
Danh từ
🌏 GÀ QUÊ, GÀ VƯỜN: Gà nuôi ở nhà quê.
•
총대
(銃 대)
:
총의 몸통.
Danh từ
🌏 THÂN SÚNG: Thân của cây súng.
•
총독
(總督)
:
정치, 경제, 군사의 모든 통치권을 가지고 다스리는, 식민지 통치 기구의 우두머리.
Danh từ
🌏 TỔNG ĐỐC: Người đứng đầu của tổ chức cơ cấu thống trị thực dân, có mọi quyền thống trị và cai trị về chính trị, kinh tế, quân sự.
•
최다
(最多)
:
수나 양 등이 가장 많음.
Danh từ
🌏 TỐI ĐA, NHIỀU NHẤT: Việc số hay lượng nhiều nhất.
•
추대
(推戴)
:
윗사람으로 떠받듦.
Danh từ
🌏 SỰ SUY TÔN: Việc nâng lên làm người trên.
•
추도
(追悼)
:
죽은 사람을 생각하며 슬퍼함.
Danh từ
🌏 SỰ TRUY ĐIỆU: Việc nghĩ đến và tiếc thương người đã chết.
•
추돌
(追突)
:
자동차나 기차가 뒤에서 들이받음.
Danh từ
🌏 SỰ HÚC SAU: Xe hơi hoặc tàu hỏa bị húc từ sau.
•
축대
(築臺)
:
흙이나 돌 등을 높고 평평하게 쌓아 올린 것.
Danh từ
🌏 BỜ ĐÊ, BỜ TƯỜNG: Cái được đắp cao và phẳng bằng đất hoặc đá v.v...
•
축도
(祝禱)
:
기독교에서, 예배를 마칠 때 목사가 다른 사람을 위해 하나님께 복을 비는 기도.
Danh từ
🌏 SỰ CẦU NGUYỆN CỦA MỤC SƯ: Sự cầu nguyện Chúa Trời ban phước lành cho người khác của mục sư sau khi kết thúc buổi cầu nguyện trong Thiên chúa giáo.
•
축도
(縮圖)
:
어떤 것을 일정한 비율로 줄여서 그림. 또는 그런 그림.
Danh từ
🌏 VIỆC VẼ THU NHỎ, BẢN THU NHỎ: Việc vẽ co nhỏ cái gì đó xuống tỷ lệ nhất định. Hoặc bức vẽ như vậy.
•
초동
(初動)
:
어떤 일을 할 때, 맨 처음에 하는 행동.
Danh từ
🌏 HÀNH ĐỘNG ĐẦU TIÊN: Hành động thực hiện trước tiên, khi làm công việc nào đó.
•
출당
(黜黨)
:
당원 명부에서 이름을 빼고 당원의 자격을 빼앗음.
Danh từ
🌏 SỰ KHAI TRỪ KHỎI ĐẢNG: Việc tước bỏ tư cách của đảng viên và loại tên khỏi danh sách đảng viên.
•
출두
(出頭)
:
조사 등을 받기 위해 경찰서나 법원 등에 직접 나감.
Danh từ
🌏 SỰ TRÌNH DIỆN (CÔNG AN), SỰ RA HẦU TÒA: Việc trực tiếp đi ra tòa án, đồn cảnh sát để nhận điều tra v.v ...
•
차도
(差度/瘥度)
:
병이 조금씩 나아지는 정도.
Danh từ
🌏 SỰ TIẾN TRIỂN TỐT (CỦA BỆNH TÌNH): Mức độ mà bệnh tật tốt lên từng chút một.
•
최단
(最短)
:
가장 짧음.
Danh từ
🌏 (SỰ) NGẮN NHẤT: Sự ngắn nhất.
•
차등
(差等)
:
고르거나 가지런하지 않고 차별이 있음. 또는 그렇게 대함.
Danh từ
🌏 SỰ PHÂN BIỆT, SỰ KHÁC BIỆT: Việc có sự phân biệt và không đồng đều hoặc không theo quy luật. Hoặc sự đối xử như vậy.
•
채도
(彩度)
:
색의 산뜻하고 뚜렷한 정도.
Danh từ
🌏 ĐỘ SẮC NÉT, ĐỘ NÉT: Mức độ rõ rệt và sắc nét của màu sắc.
•
치다
:
가축이나 짐승 등을 기르다.
Động từ
🌏 CHĂN, NUÔI: Nuôi gia súc hoặc thú vật...
•
치다
:
지저분하거나 불필요하게 쌓인 물건을 파내거나 옮겨서 깨끗하게 하다.
Động từ
🌏 DỌN: Di chuyển hoặc đào những đồ vật chất đống một cách bẩn thỉu hoặc không cần thiết để làm cho sạch sẽ.
•
철둑
(鐵 둑)
:
철도가 놓여 있는 둑.
Danh từ
🌏 ĐÊ ĐƯỜNG RAY: Đường đất mô cao có đặt đường sắt.
•
차돌
:
빛깔이 희고 유리 광택이 있는 단단한 돌.
Danh từ
🌏 ĐÁ THẠCH ANH: Đá cứng ánh màu trắng và có ánh lấp lánh thủy tinh.
• Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa đại chúng (52) • Ngôn ngữ (160) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Ngôn luận (36) • Chế độ xã hội (81) • Cảm ơn (8) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Khí hậu (53) • Thông tin địa lí (138) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả trang phục (110) • Mua sắm (99) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giải thích món ăn (119) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nghệ thuật (23) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tâm lí (191) • Thời tiết và mùa (101)