🌟 천대 (賤待)

Danh từ  

1. 낮추어 보거나 하찮게 여겨 함부로 다루거나 푸대접함.

1. SỰ ĐỐI XỬ LẠNH NHẠT, SỰ XEM THƯỜNG: Việc xem nhẹ hoặc đối đãi hàm hồ do coi thường hay chán ghét.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 괄시와 천대.
    Parenthesis and heavenly limb.
  • Google translate 멸시와 천대.
    Disgusting and heavenly.
  • Google translate 욕설과 천대.
    Curses and vengeance.
  • Google translate 천대와 구박.
    Cheondae and abuse.
  • Google translate 천대를 당하다.
    Be subjected to heaven's treatment.
  • Google translate 천대를 받다.
    Receive a thousand treatment.
  • Google translate 거지는 사람들의 멸시와 천대를 받았다.
    The beggar was treated with contempt and decency by the people.
  • Google translate 민들레는 너무 흔해서 천대를 받는 꽃이다.
    Dandelions are so common that they are the flowers that are treated with vengeance.
  • Google translate 나는 신분이 천하다고 천대와 구박을 받는 것이 싫었다.
    I didn't like being subjected to heaven and abuse for being vulgar in status.
  • Google translate 부모가 반역자라는 게 우리 잘못도 아닌데 다들 우릴 미워해.
    It's not our fault that our parents are traitors, but they hate us.
    Google translate 우리가 저지른 죄도 아닌데 더 이상 천대를 당하며 살고 싶지는 않아.
    It wasn't even our crime, but i don't want to live under heaven anymore.
Từ đồng nghĩa 천시(賤視): 낮추어 보거나 천하게 여김.

천대: disdain; contempt,れいぐう【冷遇】,mépris,desprecio, menosprecio, indiferencia,ازدراء، احتقار,тоомсоргүй байдал, доромжлол, басамжлал,sự đối xử lạnh nhạt, sự xem thường,การดูถูก, การดูหมิ่น, การหมิ่นประมาท, การสบประมาท, การเหยียดหยาม, การดูถูกดูหมิ่น, การดูหมิ่นเหยียดหยาม,perlakuan merendahkan/menghina orang lain,презрение,轻视,歧视,怠慢,嫌弃,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 천대 (천ː대)
📚 Từ phái sinh: 천대하다(賤待하다): 낮추어 보거나 하찮게 여겨 함부로 다루거나 푸대접하다. 천대되다: 업신여기어져 천하게 대우받거나 푸대접받다., 함부로 다루어지거나 마구 굴려지다.

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Giáo dục (151) Sinh hoạt trong ngày (11) Thông tin địa lí (138) Thời tiết và mùa (101) Mua sắm (99) Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng bệnh viện (204) Sự khác biệt văn hóa (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Khí hậu (53) Chào hỏi (17) Kinh tế-kinh doanh (273) Luật (42) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (119) Chính trị (149) Xin lỗi (7) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (52) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (52)