🌟 초대 (初代)

  Danh từ  

1. 어떤 자리나 지위가 이어질 때 그 첫 번째.

1. ĐỜI ĐẦU, THẾ HỆ ĐẦU: Lần thứ nhất khi vị trí hay địa vị nào đó được nối tiếp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 초대 교회.
    The first church.
  • Google translate 초대 대통령.
    The first president.
  • Google translate 초대 원장.
    Invitation ledger.
  • Google translate 초대 학장.
    The first dean.
  • Google translate 초대 회장.
    First chairman.
  • Google translate 우리나라의 초대 대통령은 이승만 대통령이다.
    The first president of our country is president syngman rhee.
  • Google translate 우리 회사의 초대 회장은 맨손으로 시작하여 회사가 성장할 수 있는 기반을 마련했다.
    The first chairman of our company started with his bare hands and laid the foundation for the company to grow.
  • Google translate 너 우리 학교 초대 학장이 누군지 아니?
    Do you know who the first dean of our school is?
    Google translate 그럼. 지금도 학장님 이름의 장학금이 있잖아.
    Yeah. there's still a scholarship under the dean's name.

초대: first,しょだい【初代】,premier,primero,أوّل,анхны, түрүүний, эхний,đời đầu, thế hệ đầu,คนแรก,  ผู้ริเริ่ม,  ผู้ก่อตั้ง,pertama,первый,首任,第一任,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 초대 (초대)
📚 thể loại: Lịch sử  

📚 Annotation: 주로 '초대 ~'로 쓴다.

🗣️ 초대 (初代) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Luật (42) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt công sở (197) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Đời sống học đường (208) Tôn giáo (43) Diễn tả trang phục (110) Cách nói ngày tháng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (23) Chào hỏi (17) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi món (132) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề môi trường (226) Tìm đường (20) Nghệ thuật (76) Chính trị (149) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thể thao (88) Sức khỏe (155) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Lịch sử (92) Triết học, luân lí (86) So sánh văn hóa (78) Chế độ xã hội (81) Diễn tả ngoại hình (97)