🌟 용왕 (龍王)

Danh từ  

1. 바다에 살며 물과 물속 생물을 다스린다고 하는 왕.

1. LONG VƯƠNG: Vua sống ở dưới biển, là người điều khiển nước và cai quản các sinh vật trong nước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 바다의 용왕.
    Dragon king of the sea.
  • Google translate 용왕의 궁전.
    The dragon king's palace.
  • Google translate 용왕의 명령.
    The dragon king's command.
  • Google translate 용왕의 초대.
    Invitation of the dragon king.
  • Google translate 용왕을 만나다.
    Meet the dragon king.
  • Google translate 용왕이 사는 바닷속 궁전은 진귀한 보석으로 만들어졌을 것이다.
    The underwater palace where the dragon king lives must have been made of rare jewels.
  • Google translate 뱃사람들은 바다를 무사히 건너게 해 달라고 용왕에게 제사를 올렸다.
    The sailors offered sacrifices to the dragon king for safe passage across the sea.
  • Google translate '토끼와 거북이'라는 이야기에서 거북이는 토끼를 찾으러 뭍으로 올라와.
    In the story of 'the rabbit and the turtle,' the turtle comes ashore to find the rabbit.
    Google translate 맞아. 용왕의 병을 낫게 하려면 토끼의 간이 필요했기 때문이지.
    That's right. it's because the rabbit's liver was needed to cure the dragon king's illness.

용왕: sea king,りゅうおう【竜王】。りゅうじん【竜神】,roi Dragon, roi des dragons,rey del mar,الملك التنين,лусын хаан,Long vương,พญานาค,raja naga,морской царь; Посейдон,龙王,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 용왕 (용왕)

🗣️ 용왕 (龍王) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (255) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt công sở (197) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mua sắm (99) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Xin lỗi (7) Xem phim (105) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khoa học và kĩ thuật (91) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tìm đường (20) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chế độ xã hội (81) Tâm lí (191) Hẹn (4) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả trang phục (110) Du lịch (98) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (52) Ngôn luận (36) Thể thao (88)