🌟 용궁 (龍宮)

Danh từ  

1. 옛날이야기나 전설에서, 바닷속에 있다고 하는 용왕의 궁전.

1. LONG CUNG: Cung điện của Long Vương ở đáy biển trong truyền thuyết hoặc cổ tích.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 바닷속 용궁.
    Dragon palace under the sea.
  • Google translate 용궁 이야기.
    Story of the dragon palace.
  • Google translate 용궁의 용왕.
    Dragon king of the dragon palace.
  • Google translate 용궁을 상상하다.
    Imagine a dragon palace.
  • Google translate 용궁에 가다.
    Go to the dragon palace.
  • Google translate 용궁에 살다.
    To live in a dragon palace.
  • Google translate 토끼는 용궁 구경을 시켜 주겠다는 거북이의 말에 속아 바닷속으로 들어갔다.
    The rabbit was deceived by the turtle's promise to show him the dragon palace and went into the sea.
  • Google translate 옛날이야기에 나오는 바닷속 용궁은 매우 아름답고 진귀한 보석들로 가득하다.
    The underwater dragon palace in the old story is very beautiful and full of rare jewels.
  • Google translate 이렇게 잠수함을 타고 바닷속을 구경하니 기분이 어때?
    How does it feel to see the ocean in a submarine like this?
    Google translate 어딘가에 용궁이 있을 것같이 신비로워요.
    It's mysterious as if there's a dragon palace somewhere.

용궁: underwater palace,りゅうぐう【竜宮】,palais du roi Dragon,palacio del rey de los mares,يونغ غونغ,лусын хааны ордон,long cung,พระราชวังใต้สมุทร, เมืองบาดาล,istana naga,замок; храм божества под морем,龙宫,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 용궁 (용궁)

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Việc nhà (48) Chế độ xã hội (81) Kinh tế-kinh doanh (273) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giải thích món ăn (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Đời sống học đường (208) Du lịch (98) Gọi điện thoại (15) Kiến trúc, xây dựng (43) Chào hỏi (17) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn ngữ (160) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự khác biệt văn hóa (47) Luật (42) Khoa học và kĩ thuật (91) Khí hậu (53) Nói về lỗi lầm (28)