🌟 용궁 (龍宮)

Danh từ  

1. 옛날이야기나 전설에서, 바닷속에 있다고 하는 용왕의 궁전.

1. LONG CUNG: Cung điện của Long Vương ở đáy biển trong truyền thuyết hoặc cổ tích.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 바닷속 용궁.
    Dragon palace under the sea.
  • 용궁 이야기.
    Story of the dragon palace.
  • 용궁의 용왕.
    Dragon king of the dragon palace.
  • 용궁을 상상하다.
    Imagine a dragon palace.
  • 용궁에 가다.
    Go to the dragon palace.
  • 용궁에 살다.
    To live in a dragon palace.
  • 토끼는 용궁 구경을 시켜 주겠다는 거북이의 말에 속아 바닷속으로 들어갔다.
    The rabbit was deceived by the turtle's promise to show him the dragon palace and went into the sea.
  • 옛날이야기에 나오는 바닷속 용궁은 매우 아름답고 진귀한 보석들로 가득하다.
    The underwater dragon palace in the old story is very beautiful and full of rare jewels.
  • 이렇게 잠수함을 타고 바닷속을 구경하니 기분이 어때?
    How does it feel to see the ocean in a submarine like this?
    어딘가에 용궁이 있을 것같이 신비로워요.
    It's mysterious as if there's a dragon palace somewhere.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 용궁 (용궁)

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giải thích món ăn (78) Vấn đề môi trường (226) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn luận (36) Ngôn ngữ (160) Hẹn (4) Thể thao (88) Văn hóa ẩm thực (104) Du lịch (98) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói ngày tháng (59) So sánh văn hóa (78) Sức khỏe (155) Lịch sử (92) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chế độ xã hội (81) Gọi điện thoại (15) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự khác biệt văn hóa (47) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)