🌟 청취자 (聽取者)

  Danh từ  

1. 라디오 방송을 듣는 사람.

1. THÍNH GIẢ, BẠN NGHE ĐÀI: Người nghe đài phát thanh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 청취자의 반응.
    Listener's reaction.
  • Google translate 청취자의 전화.
    A listener's call.
  • Google translate 청취자가 공감하다.
    Listeners empathize.
  • Google translate 청취자가 요구하다.
    Requests by listeners.
  • Google translate 청취자가 항의하다.
    Listeners protest.
  • Google translate 청취자가 호응하다.
    Listeners respond.
  • Google translate 청취자가 희망하다.
    The listener hopes.
  • Google translate 라디오 진행자는 청취자가 보내 온 사연을 읽어 내려갔다.
    The radio presenter read the story sent by the listener.
  • Google translate 인기 배우가 초대 손님으로 온다는 소식에 청취자들의 기대가 모아졌다.
    The news that a popular actor is coming as an invited guest drew expectations from listeners.
  • Google translate 사연이 채택된 청취자들에게는 소정의 선물이 보내집니다.
    A small gift is sent to listeners with selected stories.
    Google translate 네, 좋은 사연을 보내 주셔서 감사합니다.
    Yes, thank you for the good story.

청취자: radio listener,ちょうしゅしゃ【聴取者】,audience,oyente, radioescucha,مستمع,сонсогч,thính giả, bạn nghe đài,ผู้รับฟัง, ผู้ฟัง,pendengar radio,радиослушатель,听众,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 청취자 (청취자)
📚 thể loại: Chủ thể hoạt động văn hóa   Văn hóa đại chúng  

🗣️ 청취자 (聽取者) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng bệnh viện (204) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (23) Cách nói thứ trong tuần (13) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nói về lỗi lầm (28) Tìm đường (20) Vấn đề môi trường (226) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Việc nhà (48) Kinh tế-kinh doanh (273) Thể thao (88) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi món (132) Sinh hoạt trong ngày (11) Khoa học và kĩ thuật (91) Yêu đương và kết hôn (19) Luật (42) Giải thích món ăn (119) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thông tin địa lí (138) Lịch sử (92)