🌟 청취자 (聽取者)

  Danh từ  

1. 라디오 방송을 듣는 사람.

1. THÍNH GIẢ, BẠN NGHE ĐÀI: Người nghe đài phát thanh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 청취자의 반응.
    Listener's reaction.
  • 청취자의 전화.
    A listener's call.
  • 청취자가 공감하다.
    Listeners empathize.
  • 청취자가 요구하다.
    Requests by listeners.
  • 청취자가 항의하다.
    Listeners protest.
  • 청취자가 호응하다.
    Listeners respond.
  • 청취자가 희망하다.
    The listener hopes.
  • 라디오 진행자는 청취자가 보내 온 사연을 읽어 내려갔다.
    The radio presenter read the story sent by the listener.
  • 인기 배우가 초대 손님으로 온다는 소식에 청취자들의 기대가 모아졌다.
    The news that a popular actor is coming as an invited guest drew expectations from listeners.
  • 사연이 채택된 청취자들에게는 소정의 선물이 보내집니다.
    A small gift is sent to listeners with selected stories.
    네, 좋은 사연을 보내 주셔서 감사합니다.
    Yes, thank you for the good story.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 청취자 (청취자)
📚 thể loại: Chủ thể hoạt động văn hóa   Văn hóa đại chúng  

🗣️ 청취자 (聽取者) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (255) Đời sống học đường (208) Sức khỏe (155) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Sở thích (103) Chào hỏi (17) Chế độ xã hội (81) Việc nhà (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Hẹn (4) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình (57) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề môi trường (226) Gọi món (132) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (52) Thời tiết và mùa (101) Triết học, luân lí (86) Biểu diễn và thưởng thức (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt công sở (197)