🌟 청첩장 (請牒狀)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 청첩장 (
청첩짱
)
🗣️ 청첩장 (請牒狀) @ Ví dụ cụ thể
- 청첩장을 박다. [박다]
- 예식장 예약 다 했고 어제 청첩장 박았어. [박다]
- 청첩장 발행만 남았어. [발행 (發行)]
- 우리는 결혼식 청첩장 발송을 위해서 우선 수신자들의 명단을 작성하였다. [수신자 (受信者)]
- 결혼식 청첩장. [결혼식 (結婚式)]
🌷 ㅊㅊㅈ: Initial sound 청첩장
-
ㅊㅊㅈ (
초청장
)
: 초청하는 내용을 적은 것.
☆☆
Danh từ
🌏 THƯ MỜI: Cái ghi nội dung mời. -
ㅊㅊㅈ (
청취자
)
: 라디오 방송을 듣는 사람.
☆
Danh từ
🌏 THÍNH GIẢ, BẠN NGHE ĐÀI: Người nghe đài phát thanh. -
ㅊㅊㅈ (
총체적
)
: 모두 하나로 합치거나 묶은.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH TỔNG THỂ: Gộp hoặc tập hợp tất cả thành một. -
ㅊㅊㅈ (
총체적
)
: 모두 하나로 합치거나 묶은 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH TỔNG THỂ: Sự được gộp hoặc tập hợp tất cả thành một. -
ㅊㅊㅈ (
청첩장
)
: 결혼식 등에 남을 초청하는 글을 적은 카드.
Danh từ
🌏 TẤM THIỆP MỜI, TẤM THIẾP CƯỚI: Tấm thẻ ghi những dòng chữ mời người khác đến những nơi như đám cưới. -
ㅊㅊㅈ (
추첨제
)
: 제비를 뽑아 사람이나 대상을 정하는 제도.
Danh từ
🌏 CƠ CHẾ RÚT THĂM, THỂ THỨC BỐC THĂM: Thể thức lựa chọn một cách ngẫu nhiên để định ra người hay đối tượng. -
ㅊㅊㅈ (
추천장
)
: 추천하는 내용을 적은 문서.
Danh từ
🌏 THƯ TIẾN CỬ, THƯ GIỚI THIỆU: Văn bản ghi nội dung tiến cử (giới thiệu).
• Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Vấn đề môi trường (226) • Sự kiện gia đình (57) • Sức khỏe (155) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cách nói ngày tháng (59) • Nghệ thuật (76) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chế độ xã hội (81) • So sánh văn hóa (78) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Văn hóa đại chúng (82) • Chào hỏi (17) • Văn hóa đại chúng (52) • Nghệ thuật (23) • Thời tiết và mùa (101) • Đời sống học đường (208) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng bệnh viện (204) • Lịch sử (92) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giải thích món ăn (78) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Triết học, luân lí (86)