🌟 받아치다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 받아치다 (
바다치다
) • 받아치어 (바다치어
바다치여
) 받아쳐 (바다처
) • 받아치니 (바다치니
)
🌷 ㅂㅇㅊㄷ: Initial sound 받아치다
-
ㅂㅇㅊㄷ (
받아치다
)
: 다른 사람의 비판이나 농담 등의 말을 맞받아 대꾸하다.
Động từ
🌏 ĐÁP LẠI, PHẢN BÁC, CỰ LẠI, BẮT BẺ: Tiếp nhận rồi đối đáp lại lời nói đùa hoặc phê phán của người khác. -
ㅂㅇㅊㄷ (
볶아치다
)
: 몹시 급하게 재촉하다.
Động từ
🌏 ĐỐC THÚC, HỐI THÚC: Thúc giục một cách rất gấp gáp.
• Tình yêu và hôn nhân (28) • Mua sắm (99) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Lịch sử (92) • Đời sống học đường (208) • Mối quan hệ con người (255) • Xin lỗi (7) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả vị trí (70) • Cảm ơn (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thể thao (88) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt công sở (197) • Tìm đường (20) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Ngôn luận (36) • Gọi món (132) • Gọi điện thoại (15) • Mối quan hệ con người (52) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)