🌟 창건되다 (創建 되다)

Động từ  

1. 건물이나 조직, 나라 등이 새로 세워지거나 만들어지다.

1. ĐƯỢC THÀNH LẬP, ĐƯỢC THIẾT LẬP, ĐƯỢC SÁNG LẬP, ĐƯỢC TỔ CHỨC: Tòa nhà, tổ chức hay đất nước... được xây dựng mới hoặc được tạo ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 당이 창건되다.
    Party is founded.
  • Google translate 사찰이 창건되다.
    The temple is founded.
  • Google translate 왕조가 창건되다.
    A dynasty is founded.
  • Google translate 신라 시대에 창건되다.
    Founded during the silla period.
  • Google translate 새롭게 창건되다.
    Newly founded.
  • Google translate 이 절은 삼국 시대에 창건되었다.
    This temple was founded during the three kingdoms period.
  • Google translate 최근 새롭게 창건된 이 당은 민심에 부합하는 안건들을 많이 내놓고 있다.
    The newly established party has put forward a number of agendas that conform to the public sentiment.
  • Google translate 우리 기업은 초대 회장에 의해 창건된 후로 성장을 거듭해 국내 제일의 기업으로 우뚝 서게 되었다.
    Our company has been growing since it was founded by the first chairman, and has become the nation's no. 1 company.
  • Google translate 이 은행나무 정말 크다.
    This ginkgo tree is really big.
    Google translate 사찰이 창건될 당시부터 이 자리에 있었던 나무래.
    The tree that has been here since the temple was founded.

창건되다: be founded; be established,そうけんされる【創建される】,être érigé, être édifié, être créé, être institué,establecer, fundar,يُنشئ، يُؤسَّس,үндэслэн байгуулагдах, үүсгэн байгуулагдах,được thành lập, được thiết lập, được sáng lập, được tổ chức,ถูกก่อตั้ง, ถูกสร้าง,dibangun baru, didirikan baru, dibuat baru,создаваться; основываться,被创建,被建立,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 창건되다 (창ː건되다) 창건되다 (창ː건뒈다)
📚 Từ phái sinh: 창건(創建): 건물이나 조직, 나라 등을 새로 세우거나 만듦.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sở thích (103) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả vị trí (70) Xem phim (105) Cách nói thời gian (82) Gọi điện thoại (15) Sức khỏe (155) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Luật (42) Sự kiện gia đình (57) Chào hỏi (17) Ngôn luận (36) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (255) Chế độ xã hội (81) Tôn giáo (43) Triết học, luân lí (86) Tìm đường (20) Thể thao (88) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt công sở (197) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cuối tuần và kì nghỉ (47)