🌟 취급되다 (取扱 되다)

Động từ  

1. 물건이 사용되거나 판매 등의 대상으로 삼아지다.

1. ĐƯỢC GIAO DỊCH, ĐƯỢC SỬ DỤNG: Một vật nào đó được xem là đối tượng sử dụng hay đối tượng mua bán.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 취급된 약품.
    Handled drugs.
  • Google translate 카드가 취급되다.
    Cards handled.
  • Google translate 문제로 취급되다.
    Treated as a problem.
  • Google translate 수단으로 취급되다.
    Treated as a means.
  • Google translate 방식으로 취급되다.
    Treated in a manner.
  • Google translate 대통령의 서거 소식은 신문에서 중요하게 취급되었다.
    The news of the president's death was treated as important in the newspapers.
  • Google translate 항구에서 취급되는 하루 화물량은 상당하다.
    The daily cargo handled at the port is substantial.
  • Google translate 유해한 물질은 어떻게 취급되고 있습니까?
    How is hazardous material handled?
    Google translate 안전 교육을 받은 학생만 다룰 수 있게 했습니다.
    Only students with safety training can handle it.

취급되다: be treated; be sold; be served,とりあつかわれる【取り扱われる】。あつかわれる【扱われる】,être traité,tratar, manejar,يُتناول، يُعالج,худалдагдах, наймаалагдах, арилжаалагдах, хэрэглэгдэх, ашиглагдах,được giao dịch, được sử dụng,ถูกจัดการ, ถูกดูแลรักษา, ถูกนับเป็น..., ถูกใช้เป็น..., ถูกค้าขาย,diterima, ditangani, digunakan,управляться; быть под контролем,被处理,被处置,

2. 사람이나 사건이 어떤 태도로 대하여지거나 처리되다.

2. ĐƯỢC CỬ XỬ, ĐƯỢC XỬ LÍ: Một người hay một sự việc nào đó được xử sự hay xử lý theo một thái độ nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 늙은이로 취급되다.
    Treated as an old man.
  • Google translate 못난이로 취급되다.
    Treated as ugly.
  • Google translate 문제아로 취급되다.
    Treated as a troublemaker.
  • Google translate 배신자로 취급되다.
    Be treated as a traitor.
  • Google translate 소홀히 취급되다.
    Treated poorly.
  • Google translate 개구쟁이 승규는 반에서 문제아로 취급되었다.
    Mischievous seung-gyu was treated as a troublemaker in the class.
  • Google translate 김 씨는 직원들 사이에서 신용성 없는 사람으로 취급되었다.
    Mr. kim was treated as a creditless man among his staff.
  • Google translate 학교 폭력이 심각한 것 같아.
    Looks like school violence is serious.
    Google translate 그래서 청소년 문제가 점점 중요하게 취급되고 있어.
    So the youth problem is becoming more and more important.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 취급되다 (취ː급뙤다) 취급되다 (취ː급뛔다)
📚 Từ phái sinh: 취급(取扱): 물건을 사용하거나 판매 등의 대상으로 삼음., 사람이나 사건을 어떤 태도로…


🗣️ 취급되다 (取扱 되다) @ Giải nghĩa

🗣️ 취급되다 (取扱 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Việc nhà (48) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thời gian (82) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa ẩm thực (104) Du lịch (98) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tình yêu và hôn nhân (28) Luật (42) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa đại chúng (82) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Đời sống học đường (208) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giáo dục (151) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Kiến trúc, xây dựng (43)