🌟 체결되다 (締結 되다)

Động từ  

1. 계약이나 조약 등이 맺어지다.

1. ĐƯỢC KÍ KẾT: Hợp đồng hay điều ước... được thiết lập.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 계약이 체결되다.
    Contract signed.
  • Google translate 동맹이 체결되다.
    The alliance is signed.
  • Google translate 조약이 체결되다.
    A treaty is signed.
  • Google translate 협정이 체결되다.
    An agreement is signed.
  • Google translate 강제적으로 체결되다.
    Be forcibly signed.
  • Google translate 정식으로 체결되다.
    Be formally signed.
  • Google translate 노사 간에 체결된 협정이 잘 이행되고 있다.
    The agreement signed between labor and management is well implemented.
  • Google translate 많은 사람들이 지켜보는 가운데 계약이 체결되었다.
    The contract was signed with many people watching.
  • Google translate 이 조약의 내용은 무엇인가요?
    What is the content of this treaty?
    Google translate 그 조약은 강제적으로 우리나라를 정복하기 위해 체결된 것이지요.
    The treaty was signed to forcibly conquer our country.

체결되다: be concluded,ていけつされる【締結される】,être signé (contrat, etc.),establecer, concertar, suscribir,يتمّ عقْد اتّفاق، يتمّ إبرام,гэрээ байгуулагдах, гэрээ хийгдэх,được kí kết,ได้ตกลง, ได้ทำสัญญา,ditandatangani,заключаться; подписываться,被签订,被缔结,被签署,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 체결되다 (체결되다) 체결되다 (체결뒈다)
📚 Từ phái sinh: 체결(締結): 계약이나 조약 등을 맺음.

🗣️ 체결되다 (締結 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Chính trị (149) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả trang phục (110) Tôn giáo (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thời gian (82) Ngôn luận (36) Thông tin địa lí (138) Cách nói thứ trong tuần (13) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Du lịch (98) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề xã hội (67) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi điện thoại (15) Việc nhà (48) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt trong ngày (11) Yêu đương và kết hôn (19) Giáo dục (151) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói ngày tháng (59)