🌟 체결되다 (締結 되다)

Động từ  

1. 계약이나 조약 등이 맺어지다.

1. ĐƯỢC KÍ KẾT: Hợp đồng hay điều ước... được thiết lập.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 계약이 체결되다.
    Contract signed.
  • 동맹이 체결되다.
    The alliance is signed.
  • 조약이 체결되다.
    A treaty is signed.
  • 협정이 체결되다.
    An agreement is signed.
  • 강제적으로 체결되다.
    Be forcibly signed.
  • 정식으로 체결되다.
    Be formally signed.
  • 노사 간에 체결된 협정이 잘 이행되고 있다.
    The agreement signed between labor and management is well implemented.
  • 많은 사람들이 지켜보는 가운데 계약이 체결되었다.
    The contract was signed with many people watching.
  • 이 조약의 내용은 무엇인가요?
    What is the content of this treaty?
    그 조약은 강제적으로 우리나라를 정복하기 위해 체결된 것이지요.
    The treaty was signed to forcibly conquer our country.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 체결되다 (체결되다) 체결되다 (체결뒈다)
📚 Từ phái sinh: 체결(締結): 계약이나 조약 등을 맺음.

🗣️ 체결되다 (締結 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề xã hội (67) Chế độ xã hội (81) Lịch sử (92) Cảm ơn (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (119) Triết học, luân lí (86) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thông tin địa lí (138) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (78) Văn hóa ẩm thực (104) Sở thích (103) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự khác biệt văn hóa (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả trang phục (110) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt công sở (197) Gọi điện thoại (15) Cách nói thời gian (82) Tìm đường (20)