🌟 침대 (寢臺)

☆☆☆   Danh từ  

1. 사람이 누워서 잘 수 있게 만든 가구.

1. GIƯỜNG: Đồ gia dụng làm để người ta có thể nằm ngủ trên đấy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 편안한 침대.
    Comfortable bed.
  • Google translate 침대 다리.
    Bed legs.
  • Google translate 침대 생활.
    Bed life.
  • Google translate 침대에 눕다.
    Lie in bed.
  • Google translate 침대에 올라가다.
    Get on the bed.
  • Google translate 침대에서 내려오다.
    Get out of bed.
  • Google translate 침대에서 일어나다.
    Get out of bed.
  • Google translate 침대에서 자다.
    Sleep in bed.
  • Google translate 아이는 엄마가 부르는 소리를 듣고 장난을 치려고 침대 밑에 숨었다.
    The child listened to his mother calling and hid under the bed to play a prank.
  • Google translate 지수는 너무 피곤해서 집에 돌아오자마자 침대 위에 쓰러져 잠들었다.
    Jisoo was so tired that as soon as she got home, she fell asleep on the bed.
  • Google translate 나는 바닥에서 자면 영 불편해서 잠이 잘 안 오던데.
    I feel so uncomfortable sleeping on the floor that i can't sleep well.
    Google translate 너는 침대 생활을 하니까 그럴 수도 있겠다.
    Maybe because you're in bed.
Từ đồng nghĩa 침상(寢牀): 누워서 잘 수 있도록 만든 가구.

침대: bed,しんだい・ねだい【寝台】。ベッド,lit,cama,سرير، فراش,ор,giường,เตียง, เตียงนอน, ที่นอน,ranjang, tempat tidur,кровать,床,床铺,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 침대 (침ː대)
📚 thể loại: Nhu yếu phẩm   Sinh hoạt nhà ở  


🗣️ 침대 (寢臺) @ Giải nghĩa

🗣️ 침대 (寢臺) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Du lịch (98) Tôn giáo (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (76) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tìm đường (20) So sánh văn hóa (78) Vấn đề xã hội (67) Giáo dục (151) Ngôn luận (36) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thông tin địa lí (138) Mua sắm (99) Cách nói thời gian (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Hẹn (4) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)