🌟 혼수품 (婚需品)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 혼수품 (
혼수품
)
🌷 ㅎㅅㅍ: Initial sound 혼수품
-
ㅎㅅㅍ (
환산표
)
: 서로 단위가 다른 수량을 대조하고 나열하여 환산하기 편리하게 만든 표.
Danh từ
🌏 BẢNG QUY ĐỔI: Bảng gồm các đơn vị khác nhau đối chiếu với số lượng khác và được liệt kê để tiện cho việc quy đổi. -
ㅎㅅㅍ (
혈소판
)
: 피가 날 때 나오는 피를 멈추게 하는, 핏속에 들어 있는 물질.
Danh từ
🌏 TIỂU CẦU: Chất có trong máu, làm cho máu đông lại không chảy nữa, khi bị chảy máu. -
ㅎㅅㅍ (
화살표
)
: 문장에 쓰는 부호의 하나인 ‘→’, ‘←’의 이름.
Danh từ
🌏 DẤU MŨI TÊN: Tên của một trong các ký hiệu dùng trong câu là ‘→’, ‘←’. -
ㅎㅅㅍ (
하사품
)
: 왕이나 윗사람이 신하나 아랫사람에게 준 물건.
Danh từ
🌏 ĐỒ VẬT BAN THƯỞNG, ĐỒ VẬT BAN TẶNG: Đồ vật mà vua hay người bề trên cho hạ thần hay người bề dưới. -
ㅎㅅㅍ (
혼수품
)
: 부부가 되어 사는 집에 필요한 살림을 비롯하여 혼인을 하는 데 드는 물품.
Danh từ
🌏 ĐỒ CƯỚI: Những vật phẩm sử dụng trong đời sống sau khi kết hôn như những đồ dùng cần thiết trong nhà mà hai vợ chồng mới cưới ở. -
ㅎㅅㅍ (
홈 쇼핑
)
: 집에서 텔레비전, 인터넷 등을 보고 상품을 골라 전화나 인터넷을 통해 사는 것.
None
🌏 VIỆC MUA SẮM QUA MẠNG: Việc mua sắm bằng cách ở nhà lựa chọn thông qua TV hay internet rồi mua qua điện thoại hay mua qua mạng.
• Sử dụng bệnh viện (204) • Ngôn luận (36) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Gọi điện thoại (15) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả tính cách (365) • Tìm đường (20) • Thời tiết và mùa (101) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Mối quan hệ con người (52) • Cách nói thời gian (82) • Ngôn ngữ (160) • Xem phim (105) • Thể thao (88) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giáo dục (151) • Nghệ thuật (76) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giải thích món ăn (119) • Văn hóa ẩm thực (104) • Mua sắm (99) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt nhà ở (159)