🌟 화살표 (화살 標)

Danh từ  

1. 문장에 쓰는 부호의 하나인 ‘→’, ‘←’의 이름.

1. DẤU MŨI TÊN: Tên của một trong các ký hiệu dùng trong câu là ‘→’, ‘←’.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 화살표를 그리다.
    Draw arrows.
  • Google translate 화살표를 넣다.
    Insert an arrow.
  • Google translate 화살표를 사용하다.
    Use arrows.
  • Google translate 화살표로 표시하다.
    Mark with an arrow.
  • Google translate 표 안에는 화살표가 삽입되었다.
    Arrows were inserted into the table.
  • Google translate 종이에는 행사 진행 순서가 화살표로 표시되어 있었다.
    The order of events was marked with arrows on the paper.
  • Google translate 나는 이해하기 쉽도록 화살표를 적절히 사용해 발표 자료를 만들었다.
    I made the presentation material by using the arrows appropriately to make it easier to understand.

화살표: arrow,やじるし【矢印】,flèche,flecha,سهم,сум,dấu mũi tên,เครื่องหมายลูกศร,tanda panah,стрелка,箭头符号,

2. 방향을 나타나는 데 쓰는 화살 모양의 표지.

2. DẤU MŨI TÊN: Dấu hình mũi tên dùng vào việc thể hiện phương hướng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 화살표 방향.
    Arrow direction.
  • Google translate 화살표를 따라가다.
    Follow the arrow.
  • Google translate 화살표를 따라 언덕을 내려가니 큰길이 나왔다.
    I followed the arrow down the hill, and a great road came out.
  • Google translate 표지판에는 큰 화살표로 방향이 표시되어 있었다.
    The sign had directions marked with large arrows.
  • Google translate 화살표가 위를 향하고 있어요.
    The arrow's pointing up.
    Google translate 그럼 화살표 방향대로 위로 가 봅시다.
    So let's go up in the direction of the arrow.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 화살표 (화살표)

🗣️ 화살표 (화살 標) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nói về lỗi lầm (28) Xem phim (105) Diễn tả vị trí (70) Tâm lí (191) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn luận (36) Hẹn (4) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mua sắm (99) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt nhà ở (159) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (76) Tôn giáo (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sở thích (103) Việc nhà (48) Khí hậu (53) Đời sống học đường (208) Khoa học và kĩ thuật (91) Triết học, luân lí (86) Thông tin địa lí (138) Thể thao (88) Mối quan hệ con người (255) Sức khỏe (155) Chế độ xã hội (81)