🌟 덧칠하다 (덧 漆 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 덧칠하다 (
덛칠하다
)
📚 Từ phái sinh: • 덧칠(덧漆): 칠한 데에 다시 칠하는 칠.
🗣️ 덧칠하다 (덧 漆 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 분으로 덧칠하다. [분 (粉)]
• Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói thời gian (82) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Triết học, luân lí (86) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả tính cách (365) • Cách nói ngày tháng (59) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Hẹn (4) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giáo dục (151) • Sức khỏe (155) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tôn giáo (43) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Lịch sử (92)