🌟 덧칠하다 (덧 漆 하다)

Động từ  

1. 칠한 데에 다시 칠하다.

1. SƠN CHỒNG LÊN: Sơn lại lên trên chỗ đã sơn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 덧칠한 그림.
    Overlaid painting.
  • Google translate 몇 번을 덧칠하다.
    Overlap several times.
  • Google translate 수십 번 덧칠하다.
    Overlap dozens of times.
  • Google translate 물감으로 덧칠하다.
    Overlap with paint.
  • Google translate 크레파스로 덧칠하다.
    Overlay with crayons.
  • Google translate 조각상에 덧칠하다.
    Paint on a statue.
  • Google translate 지수는 그림의 빨강색 화살표 부분에 검정색을 덧칠했다.
    The index overlaid the red arrow part of the picture with black.
  • Google translate 대문 페인트칠이 오래돼 지저분해서 페인트로 덧칠하였다.
    The gate paint was old and dirty, so it was painted over.
  • Google translate 뭐 하세요?
    What are you doing?
    Google translate 간판이 너무 낡아서 덧칠하고 있어요.
    The sign's too old to paint.

덧칠하다: reapply,うわぬりする【上塗する・上塗りする】,(par dessus une autre couche) peindre, laquer, enduire,repintar,يعيد طلاء,давхарлан будах,sơn chồng lên,ระบายซ้ำ, ทาซ้ำ,mengecat, mengecat ulang,Красить поверх,再刷,再漆,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 덧칠하다 (덛칠하다)
📚 Từ phái sinh: 덧칠(덧漆): 칠한 데에 다시 칠하는 칠.

🗣️ 덧칠하다 (덧 漆 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thời gian (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Triết học, luân lí (86) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tình yêu và hôn nhân (28) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tính cách (365) Cách nói ngày tháng (59) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Hẹn (4) Diễn tả ngoại hình (97) Giáo dục (151) Sức khỏe (155) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tôn giáo (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Lịch sử (92)