🌟 덧칠하다 (덧 漆 하다)

Động từ  

1. 칠한 데에 다시 칠하다.

1. SƠN CHỒNG LÊN: Sơn lại lên trên chỗ đã sơn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 덧칠한 그림.
    Overlaid painting.
  • 몇 번을 덧칠하다.
    Overlap several times.
  • 수십 번 덧칠하다.
    Overlap dozens of times.
  • 물감으로 덧칠하다.
    Overlap with paint.
  • 크레파스로 덧칠하다.
    Overlay with crayons.
  • 조각상에 덧칠하다.
    Paint on a statue.
  • 지수는 그림의 빨강색 화살표 부분에 검정색을 덧칠했다.
    The index overlaid the red arrow part of the picture with black.
  • 대문 페인트칠이 오래돼 지저분해서 페인트로 덧칠하였다.
    The gate paint was old and dirty, so it was painted over.
  • 뭐 하세요?
    What are you doing?
    간판이 너무 낡아서 덧칠하고 있어요.
    The sign's too old to paint.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 덧칠하다 (덛칠하다)
📚 Từ phái sinh: 덧칠(덧漆): 칠한 데에 다시 칠하는 칠.

🗣️ 덧칠하다 (덧 漆 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Vấn đề môi trường (226) Gọi điện thoại (15) Du lịch (98) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (52) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi món (132) Sinh hoạt nhà ở (159) Luật (42) Sử dụng bệnh viện (204) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (76) Xem phim (105) Diễn tả vị trí (70) Ngôn luận (36) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn ngữ (160) Nói về lỗi lầm (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Khí hậu (53) Thể thao (88) Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)