Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 덧칠하다 (덛칠하다) 📚 Từ phái sinh: • 덧칠(덧漆): 칠한 데에 다시 칠하는 칠.
덛칠하다
Start 덧 덧 End
Start
End
Start 칠 칠 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Cách nói thời gian (82) • Vấn đề môi trường (226) • Gọi điện thoại (15) • Du lịch (98) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa đại chúng (52) • Yêu đương và kết hôn (19) • Gọi món (132) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Luật (42) • Sử dụng bệnh viện (204) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nghệ thuật (76) • Xem phim (105) • Diễn tả vị trí (70) • Ngôn luận (36) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Ngôn ngữ (160) • Nói về lỗi lầm (28) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Khí hậu (53) • Thể thao (88) • Xin lỗi (7) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)