🌾 End: 덧
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 4 ALL : 5
•
어느덧
:
모르고 있는 동안에 벌써.
☆☆
Phó từ
🌏 MỚI ĐÓ MÀ: Trong lúc không hay biết thì đã ...
•
너덧
:
넷이나 다섯쯤 되는 수.
Số từ
🌏 BỐN NĂM: Con số khoảng bốn hoặc năm.
•
덧
:
잘못 다루어 상태가 나빠진 상처나 병.
Danh từ
🌏 SỰ NHIỄM TRÙNG: Bệnh hay vết thương có trạng thái xấu đi do điều trị sai.
•
입덧
:
임신 초기에 입맛이 없고 구역질이 나는 증상.
Danh từ
🌏 CHỨNG THAI NGHÉN, TRẠNG THÁI NGHÉN: Chứng không muốn ăn và buồn nôn vào thời kỳ đầu mang thai.
•
너덧
:
넷이나 다섯쯤의.
Định từ
🌏 BỐN NĂM: Khoảng bốn hoặc năm.
• Tình yêu và hôn nhân (28) • Yêu đương và kết hôn (19) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chào hỏi (17) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thể thao (88) • Nghệ thuật (76) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cách nói thời gian (82) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chính trị (149) • Xin lỗi (7) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa ẩm thực (104) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt công sở (197) • Ngôn ngữ (160) • Khí hậu (53) • Mua sắm (99) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Thời tiết và mùa (101) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Hẹn (4) • Việc nhà (48) • So sánh văn hóa (78) • Cách nói ngày tháng (59) • Nói về lỗi lầm (28) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2)