🌟 너덧

Số từ  

1. 넷이나 다섯쯤 되는 수.

1. BỐN NĂM: Con số khoảng bốn hoặc năm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 어미 개는 갓 태어난 새끼 너덧에게 젖을 물리고 있었다.
    The mother dog was breastfeeding a newborn baby.
  • Google translate 지수는 이번 방학 때 친구 너덧과 제주도를 여행할 예정이다.
    Jisoo is going to travel to jeju island with her friend ninasuck this vacation.
  • Google translate 혼자 이 많은 걸 언제 다 옮기지?
    When are you going to carry all this alone?
    Google translate 맞아. 사람 너덧은 더 있어야겠다.
    That's right. i need more people.
Từ đồng nghĩa 너더댓: 넷이나 다섯쯤 되는 수.
Từ đồng nghĩa 네다섯: 넷이나 다섯쯤 되는 수.
Từ đồng nghĩa 네댓: 넷이나 다섯쯤 되는 수.

너덧: about four or five,よっつかいつつ【四つか五つ】,quatre ou cinq,cuatro o cinco,أربعة أو خمسة تقريبًا,дөрөв тав, дөрөв таван,bốn năm,สี่ห้า, สี่หรือห้า, ประมาณสี่หรือห้า,empat atau lima,,四五,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 너덧 (너덛) 너덧이 (너더시) 너덧도 (너덛또) 너덧만 (너던만)

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thông tin địa lí (138) Lịch sử (92) Luật (42) Việc nhà (48) Sức khỏe (155) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thời gian (82) Chính trị (149) Sử dụng phương tiện giao thông (124) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (52) Chào hỏi (17) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (82) Xin lỗi (7) Tình yêu và hôn nhân (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự kiện gia đình (57) Tìm đường (20) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tôn giáo (43) Tâm lí (191) Xem phim (105)