🌟 네다섯

Số từ  

1. 넷이나 다섯쯤 되는 수.

1. BỐN NĂM: Số vào khoảng chừng bốn hay năm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 동생은 구슬 네다섯을 주머니에 넣었다.
    My brother put four or five beads in his pocket.
  • Google translate 네다섯만 젊었어도 나는 쉽게 일을 끝냈을 것이다.
    If i were only four or five years younger, i would have done my work easily.
  • Google translate 오늘 모임에 많이들 올까?
    Will a lot of people come to the meeting today?
    Google translate 글쎄, 네다섯이나 오려나.
    Well, four or five.
Từ đồng nghĩa 너더댓: 넷이나 다섯쯤 되는 수.
Từ đồng nghĩa 너덧: 넷이나 다섯쯤 되는 수.
Từ đồng nghĩa 네댓: 넷이나 다섯쯤 되는 수.

네다섯: about four or five,よっつかいつつ【四つか五つ】,quatre ou cinq,,أربعة أو خمسة تقريبًا,дөрөв тав, дөрөв таван,bốn năm,สี่ห้า, สี่หรือห้า, ประมาณสี่หรือห้า,empat-lima,четыре-пять,四五,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 네다섯 (네ː다섣) 네다섯이 (네ː다서시) 네다섯도 (네ː다섣또) 네다섯만 (네ː다선만)

🗣️ 네다섯 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề môi trường (226) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (52) Mua sắm (99) Giải thích món ăn (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tìm đường (20) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (76) Cách nói ngày tháng (59) Triết học, luân lí (86) Hẹn (4) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (82) Chào hỏi (17) Sử dụng tiệm thuốc (10) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự khác biệt văn hóa (47) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tính cách (365) Tình yêu và hôn nhân (28)