🌟 네다섯
Số từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 네다섯 (
네ː다섣
) • 네다섯이 (네ː다서시
) • 네다섯도 (네ː다섣또
) • 네다섯만 (네ː다선만
)
🗣️ 네다섯 @ Ví dụ cụ thể
- 걱정하지 마. 난 이제까지 배운 무술로 장정 네다섯 명쯤은 가볍게 제압할 수 있어. [제압하다 (制壓하다)]
- 그 집으로 이사를 가기로 한 건 네다섯 군데 정도 되는 집을 놓고 열심히 머리를 굴리다 내린 결정이었다. [머리(를) 굴리다]
🌷 ㄴㄷㅅ: Initial sound 네다섯
-
ㄴㄷㅅ (
남동생
)
: 남자 동생.
☆☆☆
Danh từ
🌏 EM TRAI: Người em là nam giới. -
ㄴㄷㅅ (
네다섯
)
: 넷이나 다섯쯤 되는 수.
Số từ
🌏 BỐN NĂM: Số vào khoảng chừng bốn hay năm. -
ㄴㄷㅅ (
네다섯
)
: 넷이나 다섯쯤의.
Định từ
🌏 BỐN NĂM, BỐN HAY NĂM: Khoảng chừng bốn hay năm. -
ㄴㄷㅅ (
냉동실
)
: 음식 등을 얼려서 보관하는 곳.
Danh từ
🌏 NGĂN ĐÔNG LẠNH: Nơi đông lạnh và bảo quản thực phẩm.
• Xin lỗi (7) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Vấn đề môi trường (226) • Ngôn luận (36) • Mối quan hệ con người (52) • Mua sắm (99) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tìm đường (20) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghệ thuật (76) • Cách nói ngày tháng (59) • Triết học, luân lí (86) • Hẹn (4) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Văn hóa đại chúng (82) • Chào hỏi (17) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả tính cách (365) • Tình yêu và hôn nhân (28)