🌟 냉동실 (冷凍室)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 냉동실 (
냉ː동실
)
🗣️ 냉동실 (冷凍室) @ Ví dụ cụ thể
- 냉동실 안쪽에 얼음이 덩어리째 붙어 있어. [승화하다 (昇華하다)]
🌷 ㄴㄷㅅ: Initial sound 냉동실
-
ㄴㄷㅅ (
남동생
)
: 남자 동생.
☆☆☆
Danh từ
🌏 EM TRAI: Người em là nam giới. -
ㄴㄷㅅ (
네다섯
)
: 넷이나 다섯쯤 되는 수.
Số từ
🌏 BỐN NĂM: Số vào khoảng chừng bốn hay năm. -
ㄴㄷㅅ (
네다섯
)
: 넷이나 다섯쯤의.
Định từ
🌏 BỐN NĂM, BỐN HAY NĂM: Khoảng chừng bốn hay năm. -
ㄴㄷㅅ (
냉동실
)
: 음식 등을 얼려서 보관하는 곳.
Danh từ
🌏 NGĂN ĐÔNG LẠNH: Nơi đông lạnh và bảo quản thực phẩm.
• Sự kiện gia đình (57) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sức khỏe (155) • Cách nói thời gian (82) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Gọi điện thoại (15) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Triết học, luân lí (86) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả vị trí (70) • Nghệ thuật (76) • Đời sống học đường (208) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Khí hậu (53) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Mối quan hệ con người (52) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Lịch sử (92) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giải thích món ăn (119) • Giải thích món ăn (78) • Ngôn luận (36) • Diễn tả ngoại hình (97) • Gọi món (132)