🌟 냉동실 (冷凍室)

Danh từ  

1. 음식 등을 얼려서 보관하는 곳.

1. NGĂN ĐÔNG LẠNH: Nơi đông lạnh và bảo quản thực phẩm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 냉동실 온도.
    Freezer temperature.
  • Google translate 냉동실에 넣다.
    Put in a freezer.
  • Google translate 냉동실에 보관하다.
    Keep in a freezer.
  • Google translate 냉동실에서 꺼내다.
    Take it out of the freezer.
  • Google translate 냉동실에서 얼리다.
    Freeze in the freezer.
  • Google translate 냉장고가 고장이 나서 냉동실 온도가 높아져 얼음이 얼지 않는다.
    The refrigerator has broken down and the temperature in the freezer has risen so that the ice does not freeze.
  • Google translate 오늘 저녁에는 냉동실에 얼려 두었던 동태로 동태 찌개를 끓여야지.
    This evening we're going to make frozen frozen pollack stew in the freezer.
  • Google translate 아이스크림 사 왔으니까 먹어.
    Have some ice cream since i bought it.
    Google translate 난 나중에 먹을게. 냉동실에 넣어 둬.
    I'll have it later. put it in the freezer.
Từ tham khảo 냉장실(冷藏室): 음식 등을 얼지 않을 정도의 낮은 온도로 보관하는 곳.

냉동실: freezer compartment,れいとうしつ【冷凍室】,compartiment à glace, compartiment congélateur, armoire frigorifique, chambre frigorifique,congelador,الفريزر,хөлдөөгч,ngăn đông lạnh,ช่องแช่แข็งในตู้เย็น,freezer, ruang pembeku,морозильная камера,冷冻室,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 냉동실 (냉ː동실)

🗣️ 냉동실 (冷凍室) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Sức khỏe (155) Cách nói thời gian (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi điện thoại (15) Dáng vẻ bề ngoài (121) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (76) Đời sống học đường (208) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng bệnh viện (204) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khí hậu (53) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giải thích món ăn (119) Giải thích món ăn (78) Ngôn luận (36) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi món (132)