🌟 너더댓
Số từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 너더댓 (
너더댇
) • 너더댓이 (너더대시
) • 너더댓도 (너더댇또
) • 너더댓만 (너더댄만
)
🌷 ㄴㄷㄷ: Initial sound 너더댓
-
ㄴㄷㄷ (
놔두다
)
: 들고 있던 것을 어떤 곳에 두다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐẶT XUỐNG, ĐỂ XUỐNG: Đặt cái đang cầm xuống nơi nào đó. -
ㄴㄷㄷ (
내딛다
)
: 서 있다가 앞쪽으로 발을 옮기다.
☆
Động từ
🌏 BƯỚC TỚI, TIẾN TỚI: Đang đứng thì di chuyển bước chân về phía trước. -
ㄴㄷㄷ (
나돌다
)
: 어디에 속하거나 마음을 두지 못하고 바깥으로 돌아다니다.
☆
Động từ
🌏 LANG THANG, THƠ THẨN: Không lệ thuộc hoặc không thể để tâm vào đâu đó và đi lòng vòng bên ngoài. -
ㄴㄷㄷ (
내닫다
)
: 밖이나 앞으로 갑자기 힘차게 뛰어나가다.
Động từ
🌏 PHÓNG RA, LAO TỚI: Đột ngột chạy vụt ra bên ngoài hoặc phía trước. -
ㄴㄷㄷ (
너더댓
)
: 넷이나 다섯쯤 되는 수.
Số từ
🌏 BỐN NĂM: Số khoảng chừng bốn hay năm. -
ㄴㄷㄷ (
날도둑
)
: 매우 악독한 도둑.
Danh từ
🌏 TÊN CƯỚP (TRỘM) HUNG HÃN: Tên cướp (trộm) vô cùng độc ác. -
ㄴㄷㄷ (
눈두덩
)
: 눈의 가장자리나 주변의 불룩한 부분.
Danh từ
🌏 KHÓE MẮT: Phần lồi xung quanh hoặc rìa mắt. -
ㄴㄷㄷ (
나대다
)
: 주제넘게 마구 나서다.
Động từ
🌏 NGẠO MẠN, VÔ LỄ: Đứng ra một cách trơ tráo. -
ㄴㄷㄷ (
나들다
)
: 어떤 곳에 들어가고 나오고 하다.
Động từ
🌏 RA VÀO: Vào ra nơi nào đó.
• Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chính trị (149) • Tìm đường (20) • Khí hậu (53) • Giáo dục (151) • Sở thích (103) • Ngôn luận (36) • Đời sống học đường (208) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chế độ xã hội (81) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghệ thuật (76) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mua sắm (99) • Diễn tả trang phục (110) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Thể thao (88) • Văn hóa đại chúng (82) • Triết học, luân lí (86) • Tôn giáo (43) • Nói về lỗi lầm (28) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Lịch sử (92)