🌾 End: 댓
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 6 ALL : 6
•
네댓
:
넷이나 다섯쯤의.
Định từ
🌏 BỐN NĂM, BỐN HAY NĂM: Khoảng chừng bốn hay năm.
•
댓
:
다섯쯤의.
Định từ
🌏 KHOẢNG NĂM, CHỪNG NĂM: Khoảng chừng bằng năm.
•
너더댓
:
넷이나 다섯쯤 되는 수.
Số từ
🌏 BỐN NĂM: Số khoảng chừng bốn hay năm.
•
네댓
:
넷이나 다섯쯤 되는 수.
Số từ
🌏 BỐN NĂM: Số nằm trong khoảng bốn hay năm.
•
너댓
:
→ 네댓 1
Số từ
🌏
•
댓
:
다섯쯤 되는 수.
Số từ
🌏 KHOẢNG NĂM, CHỪNG NĂM: Số khoảng chừng bằng năm.
• Kinh tế-kinh doanh (273) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Du lịch (98) • Văn hóa ẩm thực (104) • Ngôn ngữ (160) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Luật (42) • Thể thao (88) • Diễn tả tính cách (365) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Triết học, luân lí (86) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng bệnh viện (204) • Vấn đề môi trường (226) • Tôn giáo (43) • Lịch sử (92) • Khí hậu (53) • Văn hóa đại chúng (52) • Chào hỏi (17) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Vấn đề xã hội (67) • Mối quan hệ con người (255) • Giáo dục (151) • Tâm lí (191)