🌟 너댓

Số từ  

2. → 네댓 1

2.


너댓: ,

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (82) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Đời sống học đường (208) Cách nói thời gian (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả vị trí (70) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng bệnh viện (204) Triết học, luân lí (86) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói ngày tháng (59) Gọi món (132) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt công sở (197) Xin lỗi (7) Vấn đề môi trường (226) Tâm lí (191) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (119)