🌟 너더댓

Số từ  

1. 넷이나 다섯쯤 되는 수.

1. BỐN NĂM: Số khoảng chừng bốn hay năm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 나는 낮에 친구 너더댓과 모여 놀았다.
    I hung out with my friend neanderthat during the day.
  • Google translate 너더댓 정도 되는 아이가 나를 보고 웃었다.
    A child of about a dozen smiled at me.
  • Google translate 사람들이 별로 없네.
    Not many people.
    Google translate 연락은 많이 했는데 너더댓밖에 안 왔어.
    I've been in touch a lot, but only you and me.
Từ đồng nghĩa 너덧: 넷이나 다섯쯤 되는 수.
Từ đồng nghĩa 네다섯: 넷이나 다섯쯤 되는 수.
Từ đồng nghĩa 네댓: 넷이나 다섯쯤 되는 수.

너더댓: about four or five,よっつかいつつ【四つか五つ】,,cuatro o cinco,أربعة أو خمسة تقريبًا,дөрөв тав, дөрөв таван,bốn năm,สี่ห้า, สี่หรือห้า, ประมาณสี่หรือห้า,empat-lima,четыре-пять,四五,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 너더댓 (너더댇) 너더댓이 (너더대시) 너더댓도 (너더댇또) 너더댓만 (너더댄만)

Start

End

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chính trị (149) Tìm đường (20) Khí hậu (53) Giáo dục (151) Sở thích (103) Ngôn luận (36) Đời sống học đường (208) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chế độ xã hội (81) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (76) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mua sắm (99) Diễn tả trang phục (110) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (82) Triết học, luân lí (86) Tôn giáo (43) Nói về lỗi lầm (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Lịch sử (92)