🌟 눈두덩

Danh từ  

1. 눈의 가장자리나 주변의 불룩한 부분.

1. KHÓE MẮT: Phần lồi xung quanh hoặc rìa mắt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 눈두덩 위.
    Above the eyelids.
  • Google translate 눈두덩이 꺼지다.
    Blink one's eyelids.
  • Google translate 눈두덩이 멍들다.
    Have a bruise on one's eyelids.
  • Google translate 눈두덩이 붓다.
    The eyelids are swollen.
  • Google translate 눈두덩을 누르다.
    Press the eyelids.
  • Google translate 눈두덩을 비비다.
    Rub the eyelids.
  • Google translate 싸움을 했는지 승규의 눈두덩에는 시퍼렇게 멍이 들어 있었다.
    Whether he fought or not, seung-gyu's eyelids were black and blue.
  • Google translate 지수는 어젯밤 내내 울어 퉁퉁 부은 눈두덩에 얼음을 넣은 수건을 올려놓았다.
    Ji-su cried all night last night and placed a towel with ice on the swollen eyelids.
  • Google translate 눈이 왜 이리 간지럽지?
    Why are my eyes itchy?
    Google translate 간지럽다고 눈두덩을 비비면 눈병의 위험이 있으니 조심해.
    If you rub your eyelids with itchy, you may have eye disease.

눈두덩: protuberant part of the eyelid,うわまぶた【上瞼】,arcade sourcilière, (n.) sous le sourcil,párpado,جزء محدب للجفن,дээд зовхи,khóe mắt,เปลือกตา,kelopak mata, bawah alis,вокруг глаз,眼皮,眼眶,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 눈두덩 (눈뚜덩)

🗣️ 눈두덩 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Tình yêu và hôn nhân (28) Chính trị (149) Thời tiết và mùa (101) Cách nói ngày tháng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sức khỏe (155) Sử dụng bệnh viện (204) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (52) Cảm ơn (8) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tính cách (365) Đời sống học đường (208) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt nhà ở (159) Việc nhà (48) Mua sắm (99) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (119)