🌟 눈두덩

Danh từ  

1. 눈의 가장자리나 주변의 불룩한 부분.

1. KHÓE MẮT: Phần lồi xung quanh hoặc rìa mắt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 눈두덩 위.
    Above the eyelids.
  • 눈두덩이 꺼지다.
    Blink one's eyelids.
  • 눈두덩이 멍들다.
    Have a bruise on one's eyelids.
  • 눈두덩이 붓다.
    The eyelids are swollen.
  • 눈두덩을 누르다.
    Press the eyelids.
  • 눈두덩을 비비다.
    Rub the eyelids.
  • 싸움을 했는지 승규의 눈두덩에는 시퍼렇게 멍이 들어 있었다.
    Whether he fought or not, seung-gyu's eyelids were black and blue.
  • 지수는 어젯밤 내내 울어 퉁퉁 부은 눈두덩에 얼음을 넣은 수건을 올려놓았다.
    Ji-su cried all night last night and placed a towel with ice on the swollen eyelids.
  • 눈이 왜 이리 간지럽지?
    Why are my eyes itchy?
    간지럽다고 눈두덩을 비비면 눈병의 위험이 있으니 조심해.
    If you rub your eyelids with itchy, you may have eye disease.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 눈두덩 (눈뚜덩)

🗣️ 눈두덩 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt nhà ở (159) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề môi trường (226) Chào hỏi (17) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thời gian (82) Tâm lí (191) Kinh tế-kinh doanh (273) Luật (42) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn luận (36) Sở thích (103) Tìm đường (20) Gọi món (132) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả trang phục (110) Giáo dục (151) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xem phim (105) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tính cách (365) Sức khỏe (155) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình (57) Ngôn ngữ (160)