🌷 Initial sound: ㄴㄷㄷ
☆ CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 6 ALL : 9
•
놔두다
:
들고 있던 것을 어떤 곳에 두다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐẶT XUỐNG, ĐỂ XUỐNG: Đặt cái đang cầm xuống nơi nào đó.
•
내딛다
:
서 있다가 앞쪽으로 발을 옮기다.
☆
Động từ
🌏 BƯỚC TỚI, TIẾN TỚI: Đang đứng thì di chuyển bước chân về phía trước.
•
나돌다
:
어디에 속하거나 마음을 두지 못하고 바깥으로 돌아다니다.
☆
Động từ
🌏 LANG THANG, THƠ THẨN: Không lệ thuộc hoặc không thể để tâm vào đâu đó và đi lòng vòng bên ngoài.
•
내닫다
:
밖이나 앞으로 갑자기 힘차게 뛰어나가다.
Động từ
🌏 PHÓNG RA, LAO TỚI: Đột ngột chạy vụt ra bên ngoài hoặc phía trước.
•
너더댓
:
넷이나 다섯쯤 되는 수.
Số từ
🌏 BỐN NĂM: Số khoảng chừng bốn hay năm.
•
날도둑
:
매우 악독한 도둑.
Danh từ
🌏 TÊN CƯỚP (TRỘM) HUNG HÃN: Tên cướp (trộm) vô cùng độc ác.
•
눈두덩
:
눈의 가장자리나 주변의 불룩한 부분.
Danh từ
🌏 KHÓE MẮT: Phần lồi xung quanh hoặc rìa mắt.
•
나대다
:
주제넘게 마구 나서다.
Động từ
🌏 NGẠO MẠN, VÔ LỄ: Đứng ra một cách trơ tráo.
•
나들다
:
어떤 곳에 들어가고 나오고 하다.
Động từ
🌏 RA VÀO: Vào ra nơi nào đó.
• Sở thích (103) • Mua sắm (99) • Lịch sử (92) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Xem phim (105) • So sánh văn hóa (78) • Nghệ thuật (76) • Giải thích món ăn (119) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Cảm ơn (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Việc nhà (48) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Gọi món (132) • Thông tin địa lí (138) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mối quan hệ con người (255) • Chào hỏi (17) • Luật (42) • Chế độ xã hội (81) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói thời gian (82)