💕 Start: 덧
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 22 ALL : 24
•
덧붙이다
:
원래 있던 것이나 이미 하던 일에 다른 것을 더하다.
☆☆
Động từ
🌏 GẮN THÊM, THÊM VÀO: Thêm cái khác vào cái vốn có hay việc đã từng làm.
•
덧나다
:
병이나 상처 등을 잘못 다루어 상태가 더 나빠지다.
☆
Động từ
🌏 XẤU ĐI, TỆ HƠN: Chữa nhầm vết thương hay bệnh nên trạng thái trở nên xấu hơn.
•
덧
:
잘못 다루어 상태가 나빠진 상처나 병.
Danh từ
🌏 SỰ NHIỄM TRÙNG: Bệnh hay vết thương có trạng thái xấu đi do điều trị sai.
•
덧-
:
‘거듭된’ 또는 ‘겹쳐 신거나 입는’의 뜻을 더하는 접두사.
Phụ tố
🌏 NỮA, THÊM: Tiền tố thêm nghĩa 'được lặp lại' hoặc 'mặc hoặc mang chồng vào'
•
덧니
:
다른 이 위에 겹쳐 나서 앞으로 조금 나가 있는 이.
Danh từ
🌏 RĂNG KHỂNH: Răng mọc chồng lên răng khác và hơi chìa ra ngoài.
•
덧대다
:
무엇의 위에 다른 것을 겹쳐서 대거나 붙이다.
Động từ
🌏 ĐẮP LÊN THÊM, GẮN LÊN THÊM: Gắn hay đặt thêm cái khác lên trên cái gì đó.
•
덧문
(덧 門)
:
추위를 막거나 집을 보호하기 위하여 문 바깥쪽에 덧붙인 문.
Danh từ
🌏 CỬA CHẮN NGOÀI: Cửa gắn thêm bên ngoài cửa để bảo vệ căn nhà hay để chắn lạnh.
•
덧바르다
:
바른 위에 겹쳐서 바르다.
Động từ
🌏 DÁN CHỒNG LÊN: dán chồng lên trên chỗ đã dán.
•
덧버선
:
버선 위에 겹쳐서 신는 큰 버선.
Danh từ
🌏 DEOTBEOSEON; BÍT TẤT NGOÀI: Bít tất lớn mang chồng lên trên bít tất.
•
덧보태다
:
원래 있던 것에 무엇을 더 보태다.
Động từ
🌏 BỔ SUNG THÊM: Bổ sung thêm cái gì đó vào cái vốn dĩ đã có.
•
덧붙다
:
원래 있던 것이나 이미 하던 일에 다른 것이 더해지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC GẮN THÊM, ĐƯỢC BỒI THÊM: Cái khác được thêm vào cái vốn có hay việc đã từng làm.
•
덧붙여-
:
(덧붙여, 덧붙여서, 덧붙였다, 덧붙여라)→ 덧붙이다
None
🌏
•
덧붙이-
:
(덧붙이고, 덧붙이는데, 덧붙이니, 덧붙이면, 덧붙인, 덧붙이는, 덧붙일, 덧붙입니다)→ 덧붙이다
None
🌏
•
덧세우다
:
본래 있는 것에 더해 겹쳐 세우다.
Động từ
🌏 DỰNG THÊM, DỰNG CHỒNG LÊN: Dựng chồng lên cái vốn có.
•
덧셈
:
수나 식을 더하여 계산함. 또는 그런 셈.
Danh từ
🌏 SỰ CỘNG THÊM, SỰ TÍNH THÊM, PHÉP CỘNG: Việc tính thêm số hay công thức. Hay là phép tính như thế.
•
덧신
:
양말이나 신발 위에 신는 짧은 양말이나 신.
Danh từ
🌏 DEOTSIN; GIÀY DÉP MANG CHỒNG BÊN NGOÀI, VỚ/TẤT MANG CHỒNG BÊN NGOÀI: Giày dép hay vớ/tất ngắn mang ngoài giày hoặc vớ/tất khác.
•
덧쓰다
:
쓴 위에 겹쳐 쓰다.
Động từ
🌏 ĐỘI CHỒNG LÊN: Đội chồng lên cái đã đội.
•
덧씌우다
:
쓴 위에 겹쳐 씌우다.
Động từ
🌏 TRÙM THÊM, BAO THÊM: Phủ chồng một cái gì đó lên một cái khác.
•
덧없다
:
시간이 너무 빨리 지나가서 허무하다.
Tính từ
🌏 PHÙ DU, NGẮN NGỦI: Thời gian trôi qua quá nhanh nên còn lại hư vô.
•
덧없이
:
시간이 너무 빨리 지나가서 허무하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH PHÙ DU: Thời gian trôi qua quá nhanh nên còn lại hư vô.
•
덧입다
:
옷을 입은 위에 겹쳐서 입다.
Động từ
🌏 MẶC THÊM VÀO, MẶC CHỒNG LÊN: Mặc chồng lên trên áo đã mặc.
•
덧저고리
:
저고리 위에 겹쳐서 입는 저고리.
Danh từ
🌏 DEOTJEOGORI: Áo choàng ngoài truyền thống mặc chồng lên áo choàng đã mặc.
•
덧칠
(덧 漆)
:
칠한 데에 다시 칠하는 칠.
Danh từ
🌏 VIỆC SƠN CHỒNG LÊN: Việc sơn lại lên trên chỗ đã sơn.
•
덧칠하다
(덧 漆 하다)
:
칠한 데에 다시 칠하다.
Động từ
🌏 SƠN CHỒNG LÊN: Sơn lại lên trên chỗ đã sơn.
• Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chào hỏi (17) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nghệ thuật (76) • Thông tin địa lí (138) • Lịch sử (92) • Xin lỗi (7) • Xem phim (105) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Văn hóa ẩm thực (104) • Văn hóa đại chúng (82) • Thể thao (88) • Giáo dục (151) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả tính cách (365) • Ngôn ngữ (160) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Vấn đề xã hội (67) • Nghệ thuật (23) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sự kiện gia đình (57)