🌟 덧없다

Tính từ  

1. 시간이 너무 빨리 지나가서 허무하다.

1. PHÙ DU, NGẮN NGỦI: Thời gian trôi qua quá nhanh nên còn lại hư vô.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 덧없는 세월.
    The fleeting years.
  • Google translate 덧없는 시간.
    Ephemeral time.
  • Google translate 덧없고 슬프다.
    Ephemeral and sad.
  • Google translate 덧없고 쓸쓸하다.
    Ephemeral and lonesome.
  • Google translate 세월이 덧없다.
    Time flies.
  • Google translate 그 노인은 술만 마시면 세월이 덧없다고 한탄한다.
    The old man lamentes that time is fleeting whenever he drinks.
  • Google translate 시간이 이리도 빨리 지나다니, 인생이 참 덧없고 허무하다.
    Time flies so fast, life is so fleeting and futile.
  • Google translate 할머니 결혼하셨을 때 사진이에요? 와! 우리 할머니 예쁘다.
    Is this a picture of grandma when she was married? wow! my grandmother is pretty.
    Google translate 엊그제 시집온 거 같은데 세월이 참 덧없구나.
    Looks like you just got married a few days ago, but time flies.

덧없다: in vain; transitory,はかない【儚い】。むなしい【虚しい・空しい】,vain, illusoire, fragile, fugitif, passager, éphémère, précaire,fugaz, efímero,زائل,утга учиргүй, хоосон,phù du, ngắn ngủi,(เวลา)ผ่านไปอย่างรวดเร็ว,tak berkesan, sia-sia,быстротечный; мимолётный,虚度的,易逝的,

2. 삶이 보람이나 가치를 느낄 수 없이 헛되다.

2. PHÙ PHIẾM: Cuộc sống trở nên hão huyền không thể cảm nhận được giá trị hay lợi ích.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 덧없는 생활.
    A fleeting life.
  • Google translate 덧없는 세상.
    The fleeting world.
  • Google translate 덧없는 인생.
    A fleeting life.
  • Google translate 세상살이가 덧없다.
    Life is fleeting.
  • Google translate 인간사가 덧없다.
    Human history is ephemeral.
  • Google translate 그녀는 덧없는 속세를 버리고 스님이 되고자 결심하였다.
    She decided to abandon the fleeting world and become a monk.
  • Google translate 회사에서 해고당한 그는 인생이 덧없다는 생각에 한때 자살까지 생각하였다.
    Disappointed by the company, he thought his life was fleeting and even thought of suicide.
  • Google translate 정말 치사해서 더는 못 다니겠어요.
    It's so cheap that i can't go any further.
    Google translate 직장 생활이 아무리 덧없다고 해도 먹고는 살아야지. 조금만 참아. 김 대리.
    No matter how fleeting your work life is, you have to eat. hang in there. mr. kim.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 덧없다 (더덥따) 덧없는 (더덤는) 덧없어 (더덥써) 덧없으니 (더덥쓰니) 덧없습니다 (더덥씀니다) 덧없고 (더덥꼬) 덧없지 (더덥찌)
📚 Từ phái sinh: 덧없이: 시간이 너무 빨리 지나가서 허무하게., 삶이 보람이나 가치를 느낄 수 없이 헛되…

🗣️ 덧없다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Hẹn (4) Diễn tả trang phục (110) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi món (132) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả vị trí (70) Thời tiết và mùa (101) Tâm lí (191) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (78) Du lịch (98) Nghệ thuật (23) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng bệnh viện (204) Giáo dục (151) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Luật (42) Diễn tả ngoại hình (97) Kiến trúc, xây dựng (43) Chào hỏi (17)