🌟 덧입다

Động từ  

1. 옷을 입은 위에 겹쳐서 입다.

1. MẶC THÊM VÀO, MẶC CHỒNG LÊN: Mặc chồng lên trên áo đã mặc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 외투를 덧입다.
    Overcoat.
  • Google translate 점퍼를 덧입다.
    Overdress the jumper.
  • Google translate 조끼를 덧입다.
    Put on a vest.
  • Google translate 코트를 덧입다.
    Put on a coat.
  • Google translate 따뜻하게 덧입다.
    Dress warmly.
  • Google translate 날씨가 너무 추워 양복 위에 코트를 덧입고 목도리도 했다.
    The weather was so cold that i wore a coat over my suit and wore a scarf.
  • Google translate 감기에 걸린 지수는 티셔츠, 조끼, 점퍼까지 덧입고 나갔다.
    Jisoo, who caught a cold, wore a t-shirt, a vest, and a jumper.
  • Google translate 와! 몇 겹을 덧입은 거니?
    Wow! how many layers are you wearing?
    Google translate 여섯 겹 입었어. 내가 추위를 좀 많이 타서.
    Six layers. i'm a little sensitive to cold.

덧입다: put on,きこむ【着込む】。かさねぎする【重ね着する】,(par dessus un autre vêtement) se vêtir, s'habiller, mettre, endosser, passer, se couvrir de,revestirse,يرتدي طبقات,давхарлаж өмсөх,mặc thêm vào, mặc chồng lên,ใส่เสื้อผ้าทับ,mengenakan, memakai,надевать поверх,套,罩,再穿,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 덧입다 (던닙따) 덧입어 (던니버) 덧입으니 (던니브니) 덧입는 (던님는)

Start

End

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Tình yêu và hôn nhân (28) Hẹn (4) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn ngữ (160) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Du lịch (98) Tìm đường (20) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn luận (36) Việc nhà (48) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (82) So sánh văn hóa (78) Lịch sử (92) Chào hỏi (17) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thông tin địa lí (138) Xin lỗi (7) Khí hậu (53) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46)