🌷 Initial sound: ㄷㅇㄷ
☆ CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 4 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 10 ALL : 16
•
덮이다
:
겉에 다른 물건이 씌워지다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐƯỢC TRÙM, ĐƯỢC CHE: Vật khác được phủ lên bên ngoài.
•
더욱더
:
(강조하는 말로) 더욱.
☆☆
Phó từ
🌏 CÀNG HƠN NỮA: (cách nói nhấn mạnh) Càng hơn.
•
들이다
:
사람을 안으로 들어오게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 CHO VÀO: Cho người vào trong.
•
데우다
:
찬 것을 따뜻하게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 HÂM NÓNG, LÀM NÓNG LẠI: LLàm ấm cái đã nguội.
•
돋우다
:
위로 끌어 올리거나 높아지게 하다.
☆
Động từ
🌏 NÂNG LÊN, KÉO LÊN, NHÍCH LÊN: Kéo lên trên hay làm cho cao lên.
•
뒤엎다
:
위와 아래가 뒤집히도록 물건을 거꾸로 돌려 놓다.
☆
Động từ
🌏 ĐẢO LỘN, LẬT NGƯỢC: Xoay ngược đồ vật để cho trên và dưới bị đảo ngược.
•
뒤잇다
:
곧바로 이어지다. 또는 곧바로 이어지도록 하다.
Động từ
🌏 TIẾP THEO SAU, NGAY SAU ĐÓ, LIỀN SAU ĐÓ: Tiếp theo ngay sau đó. Hoặc là làm cho tiếp theo ngay sau đó.
•
더없다
:
더 바랄 것이 없다.
Tính từ
🌏 KHÔNG GÌ HƠN, KHÔNG GÌ BẰNG: Không mong gì hơn.
•
닦이다
:
묻은 것이 없어지도록 문질러지거나 씻기다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC LAU: Được chùi hoặc được rửa để không còn cái gì bám vào.
•
뒤얽다
:
여럿을 복잡하게 엉키게 하거나 섞다.
Động từ
🌏 LẪN VÀO NHAU, BỆN VÀO NHAU, QUẤN VÀO NHAU: Trộn lẫn hay làm cho nhiều thứ quấn lại một cách phức tạp.
•
덧입다
:
옷을 입은 위에 겹쳐서 입다.
Động từ
🌏 MẶC THÊM VÀO, MẶC CHỒNG LÊN: Mặc chồng lên trên áo đã mặc.
•
들입다
:
심하게 마구.
Phó từ
🌏 ÀO ẠT, ÀO ÀO, Ồ ẬP: Một cách nghiêm trọng dữ dội.
•
동이다
:
끈이나 실 등으로 두르거나 감아서 묶다.
Động từ
🌏 THẮT, BUỘC, BUỘC QUẤN LẠI: Quấn hay cuộn và buộc lại bằng dây hay chỉ...
•
달이다
:
액체가 진하게 되도록 끓이다.
Động từ
🌏 ĐUN CHO KẸO LẠI: Ðun cho chất lỏng trở nên đậm đặc.
•
다용도
(多用途)
:
여러 가지 용도.
Danh từ
🌏 SỰ ĐA DỤNG: Mức độ sử dụng nhiều.
•
덧없다
:
시간이 너무 빨리 지나가서 허무하다.
Tính từ
🌏 PHÙ DU, NGẮN NGỦI: Thời gian trôi qua quá nhanh nên còn lại hư vô.
• Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sở thích (103) • Lịch sử (92) • Gọi điện thoại (15) • Du lịch (98) • Sự kiện gia đình (57) • Cảm ơn (8) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mua sắm (99) • Tìm đường (20) • Vấn đề xã hội (67) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cách nói ngày tháng (59) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt công sở (197) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Mối quan hệ con người (255) • So sánh văn hóa (78) • Vấn đề môi trường (226) • Thể thao (88) • Sức khỏe (155) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng bệnh viện (204)