🌟 덧없이
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 덧없이 (
더덥씨
)
📚 Từ phái sinh: • 덧없다: 시간이 너무 빨리 지나가서 허무하다., 삶이 보람이나 가치를 느낄 수 없이 헛되…
🗣️ 덧없이 @ Giải nghĩa
- 일장춘몽 (一場春夢) : (비유적으로) 인생의 부귀영화가 덧없이 사라짐.
🗣️ 덧없이 @ Ví dụ cụ thể
- 덧없이 스러지다. [스러지다]
🌷 ㄷㅇㅇ: Initial sound 덧없이
-
ㄷㅇㅇ (
더욱이
)
: 앞서 말한 것뿐만 아니라 그런 데다가 더.
☆☆
Phó từ
🌏 THÊM VÀO ĐÓ: Không chỉ điều đã nói đến ở trước mà hơn thế nữa. -
ㄷㅇㅇ (
독일어
)
: 주로 독일과 오스트리아 사람들이 쓰는 언어.
☆☆
Danh từ
🌏 TIẾNG ĐỨC: Ngôn ngữ do người Đức và người Áo sử dụng. -
ㄷㅇㅇ (
동양인
)
: 동양 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI PHƯƠNG ĐÔNG: Người phương Đông. -
ㄷㅇㅇ (
더없이
)
: 더 바랄 것이 없이. 한없이.
☆
Phó từ
🌏 KHÔNG GÌ HƠN, KHÔNG THỂ HƠN: Không mong gì hơn. Hết mức. -
ㄷㅇㅇ (
단일어
)
: 하나의 형태소로 이루어져, 더 이상 작은 의미 단위로 나눌 수 없는 단어.
Danh từ
🌏 TỪ ĐƠN: Từ được tạo thành bởi một hình vị, không thể chia thành đơn vị ngữ nghĩa nhỏ hơn được nữa. -
ㄷㅇㅇ (
대의원
)
: 정당이나 단체의 대표로 뽑혀 회의에 참석하는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI ĐẠI DIỆN, ĐẠI BIỂU: Người được chọn làm đại diện của tổ chức hay chính đảng để tham gia vào cuộc họp. -
ㄷㅇㅇ (
동의어
)
: 뜻이 같은 낱말.
Danh từ
🌏 TỪ ĐỒNG NGHĨA: Từ có nghĩa giống nhau. -
ㄷㅇㅇ (
다의어
)
: 두 가지 이상의 뜻을 가진 단어.
Danh từ
🌏 TỪ ĐA NGHĨA: Từ có hai nghĩa trở lên. -
ㄷㅇㅇ (
동일인
)
: 같은 사람.
Danh từ
🌏 CÙNG MỘT NGƯỜI: Cùng một người. -
ㄷㅇㅇ (
다이아
)
: 투명하고 단단하며 광채가 아름다운 보석.
Danh từ
🌏 KIM CƯƠNG: Đá quý rắn và trong suốt, có ánh quang đẹp. -
ㄷㅇㅇ (
덧없이
)
: 시간이 너무 빨리 지나가서 허무하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH PHÙ DU: Thời gian trôi qua quá nhanh nên còn lại hư vô. -
ㄷㅇㅇ (
동음어
)
: 발음 나는 소리는 같으나 뜻이 다른 낱말.
Danh từ
🌏 TỪ ĐỒNG ÂM: Từ mà âm phát ra giống nhau nhưng khác nghĩa. -
ㄷㅇㅇ (
다이얼
)
: 전화를 걸 때 상대방 전화번호를 누르거나 돌리는 전화기의 숫자 판.
Danh từ
🌏 MẶT PHÍM ĐIỆN THOẠI: Bảng chữ số của máy điện thoại để quay hoặc ấn số điện thoại của người khác khi gọi điện.
• Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Gọi món (132) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Thông tin địa lí (138) • Vấn đề xã hội (67) • Tâm lí (191) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chào hỏi (17) • Luật (42) • Vấn đề môi trường (226) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Xin lỗi (7) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sở thích (103) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt công sở (197) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Triết học, luân lí (86)