🌟 동일인 (同一人)

Danh từ  

1. 같은 사람.

1. CÙNG MỘT NGƯỜI: Cùng một người.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 동일인의 식별.
    Identifying the same person.
  • Google translate 동일인이 맞다.
    Same person is right.
  • Google translate 동일인이 아니다.
    Not the same person.
  • Google translate 동일인으로 보다.
    See as the same person.
  • Google translate 동일인임을 밝히다.
    Identify the same person.
  • Google translate 동일인임을 증명하다.
    Attest to the same person.
  • Google translate 필적 감정의 결과 이 협박 사건들은 모두 동일인의 소행인 것으로 밝혀졌다.
    As a result of handwriting appraisal, these blackmail cases were all the same person's work.
  • Google translate 민준은 이 예쁜 여인이 어릴 때 함께 놀던 친구와 동일인이라는 사실에 깜짝 놀랐다.
    Min-jun was surprised that this pretty woman was the same person as a friend she played with when she was young.
  • Google translate 아파트 분양을 신청하려고 왔는데요.
    I'm here to apply for an apartment sale.
    Google translate 네. 이 서류를 먼저 작성해 주세요. 분양 신청자와 입주자는 동일인이어야 하는 것을 알고 계시죠?
    Yeah. please fill out this form first. you know that the applicant and the tenant should be the same person, right?

동일인: identical person,どういつじん【同一人】,personne identique,misma persona,شخص متطابق,нэг хүн, ижил хүн,Cùng một người,คนเดียวกัน, คนคนเดียวกัน,orang yang sama,тот же самый человек,同一人,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 동일인 (동이린)

Start

End

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chính trị (149) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (255) Hẹn (4) Tâm lí (191) Vấn đề môi trường (226) Cách nói ngày tháng (59) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa ẩm thực (104) Dáng vẻ bề ngoài (121) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt công sở (197) Chào hỏi (17) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (52) Thể thao (88) Cảm ơn (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (76) Lịch sử (92)