🌟 일장춘몽 (一場春夢)

Danh từ  

1. (비유적으로) 인생의 부귀영화가 덧없이 사라짐.

1. NHẤT TRƯỜNG XUÂN MỘNG, GIẤC MỘNG PHÙ DU NGẮN NGỦI: (cách nói ẩn dụ) Việc vinh hoa phú quý của đời người biến mất một cách chóng vánh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 일장춘몽이 되다.
    Become a daydream.
  • Google translate 일장춘몽을 깨다.
    Awake the daydream.
  • Google translate 일장춘몽에 불과하다.
    It's just a daydream.
  • Google translate 일장춘몽에서 깨어나다.
    Awake from daydream.
  • Google translate 일장춘몽으로 끝나다.
    End in a day's spring dream.
  • Google translate 내 꿈은 사업이 실패함으로써 결국 일장춘몽으로 끝나고 말았다.
    My dream was to end up as a daydream when my business failed.
  • Google translate 그렇게 잘나가던 민준이가 저렇게 무일푼이 된 걸 보니 인생은 정말 일장춘몽이다.
    Seeing min-joon, who used to be so successful, has become so penniless, life is such a dream.
  • Google translate 할아버지, 저는 아주 큰 부자가 되서 멋진 인생을 살 거예요.
    Grandpa, i'm going to be very rich and live a wonderful life.
    Google translate 그런 부귀영화는 다 일장춘몽처럼 허망한 거란다.
    All those movies are as vain as a dream.

일장춘몽: empty dream; spring dream,いちじょうのしゅんむ【一場の春夢】,gloire passagère, rêve fugitif,sueño vano en primavera,الحلم الفارغ,зүүд зэрэглээ, хий хоосон,nhất trường xuân mộng, giấc mộng phù du ngắn ngủi,ฝันสลาย, ความฝันในระยะเวลาสั้น ๆ,mimpi,тщета; тщетное дело,南柯一梦,黄粱一梦,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 일장춘몽 (일짱춘몽)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi món (132) Cách nói thứ trong tuần (13) Sức khỏe (155) Diễn tả tính cách (365) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mua sắm (99) Khí hậu (53) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Du lịch (98) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sở thích (103) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề xã hội (67) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tìm đường (20) Cách nói thời gian (82) Thông tin địa lí (138) Xem phim (105) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (76)