🌟 일장춘몽 (一場春夢)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 일장춘몽 (
일짱춘몽
)
🌷 ㅇㅈㅊㅁ: Initial sound 일장춘몽
-
ㅇㅈㅊㅁ (
일장춘몽
)
: (비유적으로) 인생의 부귀영화가 덧없이 사라짐.
Danh từ
🌏 NHẤT TRƯỜNG XUÂN MỘNG, GIẤC MỘNG PHÙ DU NGẮN NGỦI: (cách nói ẩn dụ) Việc vinh hoa phú quý của đời người biến mất một cách chóng vánh.
• Yêu đương và kết hôn (19) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Gọi món (132) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sức khỏe (155) • Diễn tả tính cách (365) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Mua sắm (99) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Du lịch (98) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sở thích (103) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mối quan hệ con người (52) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Vấn đề xã hội (67) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tìm đường (20) • Cách nói thời gian (82) • Thông tin địa lí (138) • Xem phim (105) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Văn hóa đại chúng (82) • Nghệ thuật (76)