🌟 덧대다

Động từ  

1. 무엇의 위에 다른 것을 겹쳐서 대거나 붙이다.

1. ĐẮP LÊN THÊM, GẮN LÊN THÊM: Gắn hay đặt thêm cái khác lên trên cái gì đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가죽을 덧대다.
    Add leather.
  • Google translate 천을 덧대다.
    Add a piece of cloth.
  • Google translate 테두리를 덧대다.
    Add border.
  • Google translate 판자를 덧대다.
    Add a board.
  • Google translate 헝겊을 덧대다.
    Add a cloth.
  • Google translate 박 노인은 옷이 낡아 구멍이 나면 천을 덧대어 꿰매 입었다.
    The old man, park, was stitched up with cloth if his clothes were worn out and punctured.
  • Google translate 아버지는 널빤지를 덧대어 뒷마당의 창고 벽을 보수하셨다.
    My father repaired the storage walls in the backyard by adding boards.
  • Google translate 할머니, 저 양말에 구멍 났어요. 양말 좀 사야할 것 같아요.
    Grandma, there's a hole in that sock. i think i need to buy some socks.
    Google translate 사긴 뭘 사! 꿰매거나 덧대 신으면 되니까 가져와 봐.
    What are you buying? you can sew it or wear a dressing, so bring it.

덧대다: add; join,あてる【当てる】,entoiler, ajouter, placer, mettre,forrar,يضيف طبقة,нөхөөс тавих,đắp lên thêm, gắn lên thêm,เก, ซ้อน,menaruh, menumpangkan, menempelkan, menambahkan,Приклеивать; прикладывать; прикреплять,加一层,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 덧대다 (덛때다) 덧대어 (덛때어) 덧대 (덛때) 덧대니 (덛때니)

🗣️ 덧대다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Sinh hoạt công sở (197) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xem phim (105) Gọi món (132) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Đời sống học đường (208) Chính trị (149) Diễn tả ngoại hình (97) Cảm ơn (8) Thông tin địa lí (138) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nói về lỗi lầm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Yêu đương và kết hôn (19) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (23) Cách nói thứ trong tuần (13) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tìm đường (20) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mua sắm (99) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thời tiết và mùa (101) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)