🌟 덧대다

Động từ  

1. 무엇의 위에 다른 것을 겹쳐서 대거나 붙이다.

1. ĐẮP LÊN THÊM, GẮN LÊN THÊM: Gắn hay đặt thêm cái khác lên trên cái gì đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가죽을 덧대다.
    Add leather.
  • 천을 덧대다.
    Add a piece of cloth.
  • 테두리를 덧대다.
    Add border.
  • 판자를 덧대다.
    Add a board.
  • 헝겊을 덧대다.
    Add a cloth.
  • 박 노인은 옷이 낡아 구멍이 나면 천을 덧대어 꿰매 입었다.
    The old man, park, was stitched up with cloth if his clothes were worn out and punctured.
  • 아버지는 널빤지를 덧대어 뒷마당의 창고 벽을 보수하셨다.
    My father repaired the storage walls in the backyard by adding boards.
  • 할머니, 저 양말에 구멍 났어요. 양말 좀 사야할 것 같아요.
    Grandma, there's a hole in that sock. i think i need to buy some socks.
    사긴 뭘 사! 꿰매거나 덧대 신으면 되니까 가져와 봐.
    What are you buying? you can sew it or wear a dressing, so bring it.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 덧대다 (덛때다) 덧대어 (덛때어) 덧대 (덛때) 덧대니 (덛때니)

🗣️ 덧대다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (78) Diễn tả vị trí (70) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chào hỏi (17) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi món (132) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (76) Thông tin địa lí (138) Sức khỏe (155) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi điện thoại (15) Diễn tả trang phục (110) Kiến trúc, xây dựng (43) Xem phim (105) Mối quan hệ con người (52) Thể thao (88) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói ngày tháng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cảm ơn (8)