🌟 더디다

  Tính từ  

1. 속도가 느려 무엇을 하는 데 걸리는 시간이 길다.

1. CHẬM RÃI: Tộc độ chậm nên mất nhiều thời gian để làm điều gì đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 걸음이 더디다.
    Slow walking.
  • Google translate 도착이 더디다.
    Arrival slow.
  • Google translate 세월이 더디다.
    Time is slow.
  • Google translate 시간이 더디다.
    Time is slow.
  • Google translate 준비가 더디다.
    Slow in preparation.
  • Google translate 하루가 더디다.
    The day is slow.
  • Google translate 매사 여유롭고 느긋한 지수는 걸음도 무척 더딘 편이다.
    The relaxed and relaxed index is very slow at every turn.
  • Google translate 초조하게 면접 결과를 기다리던 그 며칠은 시간이 무척이나 더디게 흘렀다.
    The days of anxiously waiting for the results of the interview passed very slowly.
  • Google translate 오늘따라 버스가 도착이 더디네요.
    The bus is arriving late today.
    Google translate 이러다 늦겠어요. 그냥 택시를 타죠.
    We're gonna be late. let's just take a taxi.

더디다: slow,おそい【遅い】。のろい,lent,lento, tardo,بطيء,удаан байх, алгуур байх, тайван байх,chậm rãi,ผ่านไปอย่างช้า ๆ, นาน, ค่อย ๆ ผ่านไป,pelan, lambat,замедленный; медленный; тихий; неторопливый; опаздывающий; запаздывающий,慢,迟缓,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 더디다 (더디다) 더딘 (더딘) 더디어 (더디어더디여) 더뎌 (더뎌) 더디니 (더디니) 더딥니다 (더딤니다)
📚 thể loại: Tốc độ  


🗣️ 더디다 @ Giải nghĩa

🗣️ 더디다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thời tiết và mùa (101) Thông tin địa lí (138) Mua sắm (99) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sở thích (103) Nói về lỗi lầm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Đời sống học đường (208) Chào hỏi (17) Việc nhà (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Triết học, luân lí (86) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giáo dục (151) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tính cách (365) Gọi món (132) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn ngữ (160) Vấn đề xã hội (67) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thể thao (88)