🌟 더디다
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 더디다 (
더디다
) • 더딘 (더딘
) • 더디어 (더디어
더디여
) 더뎌 (더뎌
) • 더디니 (더디니
) • 더딥니다 (더딤니다
)
📚 thể loại: Tốc độ
🗣️ 더디다 @ Giải nghĩa
- 지지부진하다 (遲遲不進하다) : 일 등이 잘 진행되지 못하고 매우 더디다.
🗣️ 더디다 @ Ví dụ cụ thể
- 심한 황사가 해를 가려서 농작물들이 광합성을 하지 못해 성장이 더디다. [광합성 (光合成)]
- 돈이 원활히 순환되지 않고 묶여 있어 경제 회복이 더디다. [순환되다 (循環되다)]
- 아직 업무에 미숙한 신입 사원에게 일을 맡겼더니 일 처리가 더디다. [미숙하다 (未熟하다)]
- 성숙이 더디다. [성숙 (成熟)]
- 성숙이 더디다. [성숙 (成熟)]
- 성숙이 더디다. [성숙 (成熟)]
- 성숙이 더디다. [성숙 (成熟)]
- 퇴색이 더디다. [퇴색 (退色/褪色)]
- 걸음마가 더디다. [걸음마]
- 수금이 더디다. [수금 (收金)]
- 발달이 더디다. [발달 (發達)]
- 발육이 더디다. [발육 (發育)]
🌷 ㄷㄷㄷ: Initial sound 더디다
-
ㄷㄷㄷ (
다듬다
)
: 사용할 수 있도록 필요 없는 부분을 버리고 손질하다.
☆☆
Động từ
🌏 GỌT BỎ, CẮT TỈA: Chỉnh sửa và bỏ đi phần không cần để có thể sử dụng được. -
ㄷㄷㄷ (
디디다
)
: 발을 올려놓고 서다.
☆
Động từ
🌏 ĐỨNG LÊN: Để chân lên và đứng. -
ㄷㄷㄷ (
뒤덮다
)
: 빈 곳이 없게 모두 덮다.
☆
Động từ
🌏 TRÙM KÍN, PHỦ KÍN, BAO BỌC KÍN: Che phủ hết không còn chỗ trống. -
ㄷㄷㄷ (
더듬다
)
: 무엇을 찾거나 알아보려고 이리저리 만져 보거나 헤매다.
☆
Động từ
🌏 DÒ DẪM, QUỜ QUẠNG, LẦN TÌM: Sờ soạng hay lẩn quẩn đây đó để tìm kiếm hoặc tìm hiểu cái gì đó. -
ㄷㄷㄷ (
덩달다
)
: 사정을 잘 알지 못하면서 남이 하는 대로 따라서 하다.
☆
Động từ
🌏 LÀM THEO MÙ QUÁNG: Không hiểu rõ được tình hình đồng thời làm theo y như người khác làm. -
ㄷㄷㄷ (
더디다
)
: 속도가 느려 무엇을 하는 데 걸리는 시간이 길다.
☆
Tính từ
🌏 CHẬM RÃI: Tộc độ chậm nên mất nhiều thời gian để làm điều gì đó. -
ㄷㄷㄷ (
대들다
)
: 윗사람에게 맞서서 의견을 강하게 내세우거나 반항하다.
☆
Động từ
🌏 TRẢ TREO, ĐỐP LẠI, HỖN XƯỢC: Đối đầu với người trên nên phản kháng hay đưa ra ý kiến mạnh mẽ. -
ㄷㄷㄷ (
뒤돌다
)
: 뒤로 돌다.
Động từ
🌏 QUAY RA SAU: Quay ra đằng sau. -
ㄷㄷㄷ (
되돌다
)
: 향하던 곳에서 반대쪽으로 방향을 바꾸다.
Động từ
🌏 QUAY LẠI: Đổi phương hướng sang hướng ngược lại nơi đang hướng tới. -
ㄷㄷㄷ (
디딤돌
)
: 발로 밟고 다닐 수 있게 드문드문 놓은 평평한 돌.
Danh từ
🌏 DIDIMDOL, BẬC THANG: Đá bằng phẳng đặt cách khoảng để có thể đạp chân lên và đi được. -
ㄷㄷㄷ (
딩동댕
)
: 종이나 실로폰 등이 울리는 소리.
Phó từ
🌏 BENG BENG: Âm thanh mà chuông hay đàn xilophon vang lên. -
ㄷㄷㄷ (
덜되다
)
: 말이나 행동, 생각이 보통 수준에 이르지 못하거나 바르지 못하다.
Tính từ
🌏 CHƯA ĐẠT, CHƯA ĐƯỢC, CHƯA CHÍN: Lời nói, hành động hay suy nghĩ chưa đúng hoặc chưa đạt đến tiêu chuẩn thông thường. -
ㄷㄷㄷ (
덧대다
)
: 무엇의 위에 다른 것을 겹쳐서 대거나 붙이다.
Động từ
🌏 ĐẮP LÊN THÊM, GẮN LÊN THÊM: Gắn hay đặt thêm cái khác lên trên cái gì đó. -
ㄷㄷㄷ (
단두대
)
: 죄인의 목을 자르기 위하여 만든 대.
Danh từ
🌏 ĐOẠN ĐẦU ĐÀI: Bệ làm để chặt đầu tội phạm.
• Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Thời tiết và mùa (101) • Thông tin địa lí (138) • Mua sắm (99) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sở thích (103) • Nói về lỗi lầm (28) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Đời sống học đường (208) • Chào hỏi (17) • Việc nhà (48) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Triết học, luân lí (86) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giáo dục (151) • Chế độ xã hội (81) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả tính cách (365) • Gọi món (132) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Ngôn ngữ (160) • Vấn đề xã hội (67) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Thể thao (88)