🌟 미숙하다 (未熟 하다)
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 미숙하다 (
미ː수카다
) • 미숙한 (미ː수칸
) • 미숙하여 (미ː수카여
) 미숙해 (미ː수캐
) • 미숙하니 (미ː수카니
) • 미숙합니다 (미ː수캄니다
)
📚 Từ phái sinh: • 미숙(未熟): 일에 익숙하지 않아 서투르다.
📚 thể loại: Năng lực
🗣️ 미숙하다 (未熟 하다) @ Giải nghĩa
- 유치하다 (幼稚하다) : 수준이 낮거나 미숙하다.
🗣️ 미숙하다 (未熟 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 지수는 기계적 암기는 잘하지만, 글짓기처럼 능동적인 활동에는 미숙하다. [기계적 (機械的)]
🌷 ㅁㅅㅎㄷ: Initial sound 미숙하다
-
ㅁㅅㅎㄷ (
무수하다
)
: 헤아릴 수 없을 만큼 많다.
☆
Tính từ
🌏 VÔ SỐ: Nhiều đến mức không thể đếm được. -
ㅁㅅㅎㄷ (
무성하다
)
: 풀이나 나무 등이 많이 자라서 공간을 빽빽하게 메우고 있다.
☆
Tính từ
🌏 UM TÙM, RẬM RẠP: Cỏ hay cây... mọc nhiều nên lấp kín không gian một cách san sát. -
ㅁㅅㅎㄷ (
미숙하다
)
: 어떤 일에 익숙하지 않아 서투르다.
☆
Tính từ
🌏 CHƯA THÀNH THẠO, THIẾU KINH NGHIỆM: Chưa quen, còn vụng về trong việc gì.
• Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Ngôn luận (36) • Giải thích món ăn (119) • Gọi điện thoại (15) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mối quan hệ con người (255) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả tính cách (365) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chính trị (149) • Diễn tả vị trí (70) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giải thích món ăn (78) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sự kiện gia đình (57) • Nghệ thuật (76) • Nói về lỗi lầm (28) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Lịch sử (92) • Xem phim (105) • Cách nói ngày tháng (59) • Nghệ thuật (23) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả ngoại hình (97) • Triết học, luân lí (86) • Thể thao (88)