🌟 미숙하다 (未熟 하다)

  Tính từ  

1. 어떤 일에 익숙하지 않아 서투르다.

1. CHƯA THÀNH THẠO, THIẾU KINH NGHIỆM: Chưa quen, còn vụng về trong việc gì.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 미숙한 대응.
    An immature response.
  • Google translate 기술이 미숙하다.
    Skill is poor.
  • Google translate 운전이 미숙하다.
    Poor at driving.
  • Google translate 대화에 미숙하다.
    Unskilled in conversation.
  • Google translate 업무에 미숙하다.
    Be unskilled in one's work.
  • Google translate 사건 신고를 받은 경찰의 미숙한 대응으로 피해가 더 커졌다.
    The police's immature response to the incident made the damage even greater.
  • Google translate 아직 업무에 미숙한 신입 사원에게 일을 맡겼더니 일 처리가 더디다.
    I've left the job to a new employee who's still not at work, and the work is slow.
  • Google translate 면허를 땄으니 이제 차로 출퇴근을 하면 되겠구나.
    Now that you have your license, you can drive to and from work.
    Google translate 아직은 운전이 미숙해서 엄두도 못 내고 있어요.
    I'm still a bad driver, so i can't even think about it.

미숙하다: inexperienced; unskilled; unprofessional,みじゅくだ【未熟だ】,maladroit, inexpérimenté,torpe, desmañado, incapaz,قليل التجربة,туршлагагүй, хангалтгүй, тааруухан, барагтайхан, дульхан, дадлагагүй,chưa thành thạo, thiếu kinh nghiệm,ไม่ถนัด, ไม่ชำนาญ, ไม่เชี่ยวชาญ, ไม่คล่อง,belum matang, belum pandai, belum terampil, belum berpengalaman,неквалифицированный; неумелый,不熟练,不自如,生疏,

2. 아직 성숙하지 못하다.

2. CHƯA THÀNH THẠO, THIẾU KINH NGHIỆM: Chưa đủ trưởng thành.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 몸이 미숙하다.
    Be unskilled.
  • Google translate 사회가 미숙하다.
    Society is immature.
  • Google translate 생각이 미숙하다.
    Unexperienced in thinking.
  • Google translate 정신이 미숙하다.
    Mentally immature.
  • Google translate 제도가 미숙하다.
    The system is immature.
  • Google translate 우리나라가 선진국으로 거듭나려면 미숙한 시민 의식부터 개선되어야 한다.
    If korea is to be reborn as an advanced country, it must improve its immature civic consciousness first.
  • Google translate 아기는 소화 기능이 미숙해서 아무 음식이나 먹이면 안 된다.
    Baby's poor digestion and should not be fed any food.
  • Google translate 아들이 올해 초등학교에 입학하지요?
    My son is entering elementary school this year, right?
    Google translate 네. 그런데 또래보다 미숙한 편이라 학교생활을 잘할 수 있을지 걱정이에요.
    Yes, but i'm more immature than my peers, so i'm worried if i can do well in school.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 미숙하다 (미ː수카다) 미숙한 (미ː수칸) 미숙하여 (미ː수카여) 미숙해 (미ː수캐) 미숙하니 (미ː수카니) 미숙합니다 (미ː수캄니다)
📚 Từ phái sinh: 미숙(未熟): 일에 익숙하지 않아 서투르다.
📚 thể loại: Năng lực  


🗣️ 미숙하다 (未熟 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 미숙하다 (未熟 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (119) Gọi điện thoại (15) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (255) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tính cách (365) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chính trị (149) Diễn tả vị trí (70) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (76) Nói về lỗi lầm (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Lịch sử (92) Xem phim (105) Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (23) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả ngoại hình (97) Triết học, luân lí (86) Thể thao (88)