🌟 무수하다 (無數 하다)
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 무수하다 (
무수하다
) • 무수한 (무수한
) • 무수하여 (무수하여
) 무수해 (무수해
) • 무수하니 (무수하니
) • 무수합니다 (무수함니다
)
📚 thể loại: Số
🌷 ㅁㅅㅎㄷ: Initial sound 무수하다
-
ㅁㅅㅎㄷ (
무수하다
)
: 헤아릴 수 없을 만큼 많다.
☆
Tính từ
🌏 VÔ SỐ: Nhiều đến mức không thể đếm được. -
ㅁㅅㅎㄷ (
무성하다
)
: 풀이나 나무 등이 많이 자라서 공간을 빽빽하게 메우고 있다.
☆
Tính từ
🌏 UM TÙM, RẬM RẠP: Cỏ hay cây... mọc nhiều nên lấp kín không gian một cách san sát. -
ㅁㅅㅎㄷ (
미숙하다
)
: 어떤 일에 익숙하지 않아 서투르다.
☆
Tính từ
🌏 CHƯA THÀNH THẠO, THIẾU KINH NGHIỆM: Chưa quen, còn vụng về trong việc gì.
• Vấn đề xã hội (67) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt công sở (197) • Mối quan hệ con người (52) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • So sánh văn hóa (78) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Du lịch (98) • Mối quan hệ con người (255) • Ngôn luận (36) • Xem phim (105) • Nghệ thuật (23) • Triết học, luân lí (86) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa đại chúng (82) • Gọi món (132) • Đời sống học đường (208) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả tính cách (365) • Tìm đường (20) • Tôn giáo (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cảm ơn (8) • Cách nói thời gian (82)