🌟 무수하다 (無數 하다)

  Tính từ  

1. 헤아릴 수 없을 만큼 많다.

1. VÔ SỐ: Nhiều đến mức không thể đếm được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 무수한 사람들.
    Countless people.
  • Google translate 무수하게 나다.
    I'm innumerable.
  • Google translate 무수하게 많다.
    Countless.
  • Google translate 별이 무수하다.
    There are countless stars.
  • Google translate 털이 무수하다.
    Be hairless.
  • Google translate 박 지배인은 호텔에 드나드는 무수한 손님들의 얼굴을 모두 기억하고 있다.
    Manager park remembers the faces of countless guests entering and leaving the hotel.
  • Google translate 강 씨는 뛰어난 노래 실력으로 무수한 경쟁자들을 제치고 오디션에 합격했다.
    Kang passed the audition with his outstanding singing skills, beating out countless competitors.
  • Google translate 이렇게 무수하게 많은 사람들 중에 왜 내 짝은 없을까?
    Why don't i have a partner among so many people?
    Google translate 때가 되면 다 애인이 생길 거야, 너무 걱정하지 마.
    Everybody'll have a lover in time, don't worry too much.
Từ đồng nghĩa 수없다(數없다): 셀 수 없을 만큼 수가 많다.

무수하다: numerous,むすうだ【無数だ】,innombrable, incalculable,innumerable, numeroso, inestimable, incalculable, inconmensurable, incontable,لا يحصى,тоо томшгүй, үй олон, тоолохын аргагүй олон,vô số,นับไม่ถ้วน, นับไม่ได้, เหลือคณานับ,tak terhitung, tak terhingga,бесчисленный; несчётный; неисчислимый; бесчётный,无数,数不清,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 무수하다 (무수하다) 무수한 (무수한) 무수하여 (무수하여) 무수해 (무수해) 무수하니 (무수하니) 무수합니다 (무수함니다)
📚 thể loại: Số  

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Sức khỏe (155) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) So sánh văn hóa (78) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Du lịch (98) Mối quan hệ con người (255) Ngôn luận (36) Xem phim (105) Nghệ thuật (23) Triết học, luân lí (86) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (82) Gọi món (132) Đời sống học đường (208) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tính cách (365) Tìm đường (20) Tôn giáo (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cảm ơn (8) Cách nói thời gian (82)