🌟 뒤덮다

  Động từ  

1. 빈 곳이 없게 모두 덮다.

1. TRÙM KÍN, PHỦ KÍN, BAO BỌC KÍN: Che phủ hết không còn chỗ trống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 건물을 뒤덮은 담쟁이덩굴.
    Ivy covering the building.
  • Google translate 산을 뒤덮은 눈.
    Snow covered the mountains.
  • Google translate 먼지가 책장을 뒤덮다.
    Dust covers the bookshelf.
  • Google translate 쓰레기가 운동장을 뒤덮다.
    Trash covers the playground.
  • Google translate 잡초가 들판을 뒤덮다.
    Weeds cover the fields.
  • Google translate 가을이 되자 낙엽들이 길거리를 뒤덮었다.
    Fallen leaves covered the streets in autumn.
  • Google translate 온 세상을 뒤덮은 하얀 눈을 보니 내 마음도 깨끗해지는 것 같다.
    Seeing the white snow that has covered the whole world, my heart seems to be clearing, too.
  • Google translate 먹구름이 하늘을 뒤덮고 있네.
    Dark clouds over the sky.
    Google translate 응, 곧 비가 오려나 봐.
    Yeah, it's about to rain.

뒤덮다: shroud; blanket,かぶる【被る】,recouvrir, remplir,cubrir,يغطّى,бүрхэх, хучих,trùm kín, phủ kín, bao bọc kín,ปกคลุม,menutup rapat,покрыть; окутать,覆盖,笼罩,

2. (비유적으로) 가득 차거나 두루 퍼지다.

2. ĐẦY TRÀN, TRÀN NGẬP, LAN RỘNG, LAN TRÀN: (cách nói ẩn dụ) Đầy ắp hay lan khắp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공원을 뒤덮은 푸른빛.
    The blue that enveloped the park.
  • Google translate 바다를 뒤덮은 햇빛.
    The sun that covered the sea.
  • Google translate 세계를 뒤덮은 무질서.
    The disorder that has engulfed the world.
  • Google translate 공포가 세계를 뒤덮다.
    Fear envelops the world.
  • Google translate 인파가 관광지를 뒤덮다.
    Crowds of people cover tourist attractions.
  • Google translate 아이들의 노랫소리가 온 마을을 뒤덮었다.
    The children's songs covered the whole village.
  • Google translate 어둠이 세상을 뒤덮을 즈음, 나는 왠지 모를 외로움을 느꼈다.
    By the time darkness had engulfed the world, i felt some sort of loneliness.
  • Google translate 전 세계를 뒤덮고 있는 경기 회복에 대한 불신은 쉽게 사라지지 않고 있다.
    The distrust of the economic recovery that has engulfed the world is not easily fading away.
  • Google translate 오늘 길이 많이 막히네.
    There's a lot of traffic today.
    Google translate 지금 반정부 시위대가 도로를 뒤덮어서 차량 운행이 원활하지 못하대.
    The anti-government protesters have covered the road and traffic is not running smoothly.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 뒤덮다 (뒤덥따) 뒤덮어 (뒤더퍼) 뒤덮으니 (뒤더프니) 뒤덮는 (뒤덤는)
📚 Từ phái sinh: 뒤덮이다: 빈 곳이 없게 모두 덮이다., (비유적으로) 가득 채워지거나 두루 퍼지게 되다.


🗣️ 뒤덮다 @ Giải nghĩa

🗣️ 뒤덮다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Diễn tả tính cách (365) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi điện thoại (15) Đời sống học đường (208) Cảm ơn (8) Yêu đương và kết hôn (19) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi món (132) Cách nói thứ trong tuần (13) Chế độ xã hội (81) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xin lỗi (7) Sức khỏe (155) Tìm đường (20) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (76) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (23) Thời tiết và mùa (101) Du lịch (98)