🌟 온누리
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 온누리 (
온ː누리
)
🌷 ㅇㄴㄹ: Initial sound 온누리
-
ㅇㄴㄹ (
에누리
)
: 물건값을 받을 값보다 더 많이 부르는 일. 또는 그 물건값.
Danh từ
🌏 SỰ BÁN QUÁ ĐẮT, GIÁ ĐẮT: Việc tăng giá hàng hóa cao hơn nhiều so với giá lẽ ra được nhận. Hoặc giá cả của những hàng hóa đó. -
ㅇㄴㄹ (
온누리
)
: 사람이 사는 세상이나 사회 전부.
Danh từ
🌏 CẢ THẾ GIAN, CẢ THẾ GIỚI: Toàn bộ xã hội hay thế gian mà con người sinh sống. -
ㅇㄴㄹ (
연노랑
)
: 빛깔이 옅은 노랑.
Danh từ
🌏 MÀU VÀNG NHẠT: Màu vàng có ánh nhạt. -
ㅇㄴㄹ (
인내력
)
: 괴로움이나 어려움을 참고 견디는 힘.
Danh từ
🌏 SỨC NHẪN NẠI: Sức chịu đựng sự khổ nhọc hay khó khăn.
• Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mua sắm (99) • Thông tin địa lí (138) • Giải thích món ăn (119) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả tính cách (365) • Văn hóa đại chúng (52) • Gọi điện thoại (15) • Nghệ thuật (76) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sức khỏe (155) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Xem phim (105) • Vấn đề xã hội (67) • Thể thao (88) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sở thích (103) • Cách nói ngày tháng (59) • Nghệ thuật (23) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Việc nhà (48) • Hẹn (4) • Khí hậu (53) • Văn hóa đại chúng (82) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chính trị (149) • Tâm lí (191) • So sánh văn hóa (78) • Nói về lỗi lầm (28)