🌟 온누리

Danh từ  

1. 사람이 사는 세상이나 사회 전부.

1. CẢ THẾ GIAN, CẢ THẾ GIỚI: Toàn bộ xã hội hay thế gian mà con người sinh sống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 온누리가 모이다.
    Onnuri gathers.
  • Google translate 온누리가 하나가 되다.
    Onnuri becomes one.
  • Google translate 온누리를 뒤덮다.
    To cover the whole world.
  • Google translate 온누리를 비추다.
    Light onnuri.
  • Google translate 온누리에 가득하다.
    Full of onnuri.
  • Google translate 요즘은 통신의 발달로 온갖 소식이 빠르게 전해져 온누리가 하나가 된 듯하다.
    These days, the development of telecommunications seems to have brought all kinds of news to one another.
  • Google translate 많은 사람들이 존경하던 학자가 세상을 떠나자 온누리의 사람들이 슬퍼하였다.
    The people of onnuri were saddened when the scholar, whom many admired, passed away.
  • Google translate 너는 어릴 때 어떤 사람이 되고 싶었어?
    What kind of person did you want to be when you were young?
    Google translate 아주 유명해져서 우리나라뿐만이 아니라 온누리에 이름을 떨치고 싶었어.
    I wanted to be famous not only in korea but also in onnuri.

온누리: world,ぜんせかい【全世界】。せかいじゅう【世界中】。せかいぜんたい【世界全体】,monde entier,mundo entero, todo el mundo,العالم كلّه,даян дэлхий, хөвчин дэлхий,cả thế gian, cả thế giới,ทั่วโลก, สกลโลก, ทั้งโลก, ทั่วทั้งโลก,seluruh dunia,,大地,全世界,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 온누리 (온ː누리)

Start

End

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mua sắm (99) Thông tin địa lí (138) Giải thích món ăn (119) Ngôn ngữ (160) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (52) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (76) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sức khỏe (155) Sự khác biệt văn hóa (47) Xem phim (105) Vấn đề xã hội (67) Thể thao (88) Diễn tả ngoại hình (97) Sở thích (103) Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (23) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Việc nhà (48) Hẹn (4) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chính trị (149) Tâm lí (191) So sánh văn hóa (78) Nói về lỗi lầm (28)