🌷 Initial sound: ㅇㄴㄹ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 4 ALL : 4

에누리 : 물건값을 받을 값보다 더 많이 부르는 일. 또는 그 물건값. Danh từ
🌏 SỰ BÁN QUÁ ĐẮT, GIÁ ĐẮT: Việc tăng giá hàng hóa cao hơn nhiều so với giá lẽ ra được nhận. Hoặc giá cả của những hàng hóa đó.

온누리 : 사람이 사는 세상이나 사회 전부. Danh từ
🌏 CẢ THẾ GIAN, CẢ THẾ GIỚI: Toàn bộ xã hội hay thế gian mà con người sinh sống.

연노랑 (軟 노랑) : 빛깔이 옅은 노랑. Danh từ
🌏 MÀU VÀNG NHẠT: Màu vàng có ánh nhạt.

인내력 (忍耐力) : 괴로움이나 어려움을 참고 견디는 힘. Danh từ
🌏 SỨC NHẪN NẠI: Sức chịu đựng sự khổ nhọc hay khó khăn.


:
Xin lỗi (7) Ngôn ngữ (160) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn luận (36) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (23) Thông tin địa lí (138) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (52) Nói về lỗi lầm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (82) Xem phim (105) Tâm lí (191) Văn hóa ẩm thực (104) Giáo dục (151) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói ngày tháng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sở thích (103) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thứ trong tuần (13)