🌟 에누리
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 에누리 (
에누리
)
📚 Từ phái sinh: • 에누리하다: 값을 깎다., 실제보다 더 보태거나 깎아서 말하다., 용서하거나 사정을 보아…
🌷 ㅇㄴㄹ: Initial sound 에누리
-
ㅇㄴㄹ (
에누리
)
: 물건값을 받을 값보다 더 많이 부르는 일. 또는 그 물건값.
Danh từ
🌏 SỰ BÁN QUÁ ĐẮT, GIÁ ĐẮT: Việc tăng giá hàng hóa cao hơn nhiều so với giá lẽ ra được nhận. Hoặc giá cả của những hàng hóa đó. -
ㅇㄴㄹ (
온누리
)
: 사람이 사는 세상이나 사회 전부.
Danh từ
🌏 CẢ THẾ GIAN, CẢ THẾ GIỚI: Toàn bộ xã hội hay thế gian mà con người sinh sống. -
ㅇㄴㄹ (
연노랑
)
: 빛깔이 옅은 노랑.
Danh từ
🌏 MÀU VÀNG NHẠT: Màu vàng có ánh nhạt. -
ㅇㄴㄹ (
인내력
)
: 괴로움이나 어려움을 참고 견디는 힘.
Danh từ
🌏 SỨC NHẪN NẠI: Sức chịu đựng sự khổ nhọc hay khó khăn.
• Giáo dục (151) • Xem phim (105) • Sức khỏe (155) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sở thích (103) • Mối quan hệ con người (52) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Vấn đề môi trường (226) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tâm lí (191) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Gọi món (132) • Văn hóa đại chúng (52) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt công sở (197) • Kiến trúc, xây dựng (43) • So sánh văn hóa (78) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cảm ơn (8) • Khí hậu (53) • Nghệ thuật (23) • Giải thích món ăn (78) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tìm đường (20) • Thời tiết và mùa (101) • Tôn giáo (43) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả vị trí (70) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng tiệm thuốc (10)