🌟 연노랑 (軟 노랑)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 연노랑 (
연ː노랑
)
🗣️ 연노랑 (軟 노랑) @ Ví dụ cụ thể
- 얇은 연노랑. [얇다]
🌷 ㅇㄴㄹ: Initial sound 연노랑
-
ㅇㄴㄹ (
에누리
)
: 물건값을 받을 값보다 더 많이 부르는 일. 또는 그 물건값.
Danh từ
🌏 SỰ BÁN QUÁ ĐẮT, GIÁ ĐẮT: Việc tăng giá hàng hóa cao hơn nhiều so với giá lẽ ra được nhận. Hoặc giá cả của những hàng hóa đó. -
ㅇㄴㄹ (
온누리
)
: 사람이 사는 세상이나 사회 전부.
Danh từ
🌏 CẢ THẾ GIAN, CẢ THẾ GIỚI: Toàn bộ xã hội hay thế gian mà con người sinh sống. -
ㅇㄴㄹ (
연노랑
)
: 빛깔이 옅은 노랑.
Danh từ
🌏 MÀU VÀNG NHẠT: Màu vàng có ánh nhạt. -
ㅇㄴㄹ (
인내력
)
: 괴로움이나 어려움을 참고 견디는 힘.
Danh từ
🌏 SỨC NHẪN NẠI: Sức chịu đựng sự khổ nhọc hay khó khăn.
• Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Sự kiện gia đình (57) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Gọi món (132) • Ngôn ngữ (160) • Chính trị (149) • Xem phim (105) • Văn hóa ẩm thực (104) • Khoa học và kĩ thuật (91) • So sánh văn hóa (78) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa đại chúng (82) • Nói về lỗi lầm (28) • Du lịch (98) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Khí hậu (53) • Chế độ xã hội (81) • Vấn đề môi trường (226) • Tôn giáo (43) • Thể thao (88) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghệ thuật (23)