🌷 Initial sound: ㅇㄴㄹ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 4 ALL : 4

에누리 : 물건값을 받을 값보다 더 많이 부르는 일. 또는 그 물건값. Danh từ
🌏 SỰ BÁN QUÁ ĐẮT, GIÁ ĐẮT: Việc tăng giá hàng hóa cao hơn nhiều so với giá lẽ ra được nhận. Hoặc giá cả của những hàng hóa đó.

온누리 : 사람이 사는 세상이나 사회 전부. Danh từ
🌏 CẢ THẾ GIAN, CẢ THẾ GIỚI: Toàn bộ xã hội hay thế gian mà con người sinh sống.

연노랑 (軟 노랑) : 빛깔이 옅은 노랑. Danh từ
🌏 MÀU VÀNG NHẠT: Màu vàng có ánh nhạt.

인내력 (忍耐力) : 괴로움이나 어려움을 참고 견디는 힘. Danh từ
🌏 SỨC NHẪN NẠI: Sức chịu đựng sự khổ nhọc hay khó khăn.


Giải thích món ăn (119) Luật (42) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả vị trí (70) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (23) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giáo dục (151) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt trong ngày (11) Tâm lí (191) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sở thích (103) Tìm đường (20) Chế độ xã hội (81) Cách nói ngày tháng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Khí hậu (53) Sinh hoạt nhà ở (159) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (82)