🌟 단두대 (斷頭臺)

Danh từ  

1. 죄인의 목을 자르기 위하여 만든 대.

1. ĐOẠN ĐẦU ĐÀI: Bệ làm để chặt đầu tội phạm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 단두대의 칼날.
    The blade of a guillotine.
  • Google translate 단두대에 서다.
    Stand on the guillotine.
  • Google translate 단두대에서 죽다.
    Die in the guillotine.
  • Google translate 단두대에서 처형되다.
    Executed in guillotine.
  • Google translate 단두대에서 처형하다.
    Execute in guillotine.
  • Google translate 혁명이 일어난 뒤 왕과 왕비는 단두대에서 처형을 당했다.
    After the revolution, the king and queen were executed in guillotine.
  • Google translate 단두대에 선 죄인은 조용하고 담담하게 자신의 죽음을 받아들였다.
    The sinner at the guillotine accepted his death quietly and calmly.
  • Google translate 사람들은 단두대에 목을 대고 있는 죄인에게 칼날이 떨어지기를 기다리고 있었다.
    People were waiting for the blade of the knife to fall on the sinner who was holding his neck against the guillotine.

단두대: guillotine,だんとうだい【断頭台】。ギロチン,guillotine, échafaud,guillotina,منصة الإعدام,цаазын тавцан,đoạn đầu đài,แท่นตัดหัว, แท่นตัดหัวประหารชีวิต,alat pemenggal, alat pemotong,гильотина,断头台,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 단두대 (단ː두대)

Start

End

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Luật (42) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề môi trường (226) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (78) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (23) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Hẹn (4) Thể thao (88) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (255) Ngôn luận (36) Cách nói thời gian (82) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề xã hội (67) Xin lỗi (7) Cảm ơn (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)